Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải vô địch Cờ vua trẻ quốc gia năm 2024 Tranh cúp DOPPERHERZ - Cờ tiêu chuẩn Bảng nam U10Paskutinis atnaujinimas03.06.2024 06:32:49, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Tipas | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | Bui Quang Huy | 12431265 | QDO | 1852 | U10 | U10 | Quân Đội |
2 | Tran Minh Hieu | 12429155 | HCM | 1807 | U10 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
3 | Nguyen Quang Anh | 12432377 | HNO | 1775 | U10 | U10 | Hà Nội |
4 | Tran Nguyen Bao Khanh | 12430978 | DTH | 1664 | U10 | U10 | Đồng Tháp |
5 | Tran Pham Quang Minh | 12433810 | HCM | 1657 | U10 | U10 | Tp Hồ Chí Minh |
6 | Pham Hong Duc | 12434485 | CTH | 1655 | U10 | U10 | Cần Thơ |
7 | Nguyen Minh | 12430480 | HNO | 1651 | U10 | U10 | Hà Nội |
8 | Lim Tuan Sang | 12432202 | KGI | 1643 | U10 | U10 | Kiên Giang |
9 | Nguyen Duy Anh | 12435600 | HNO | 1597 | U10 | U10 | Hà Nội |
10 | Thai Nguyen Duy Minh | 12432300 | HNO | 1596 | U10 | U10 | Hà Nội |
11 | Nguyen Duc Khai | 12436224 | BDU | 1593 | U10 | U10 | Bình Dương |
12 | Nguyen Doan Minh Bang | 12429643 | HGI | 1579 | U10 | U10 | Hậu Giang |
13 | Nguyen Viet Dung | 12431680 | KGI | 1575 | U10 | U10 | Kiên Giang |
14 | Tran Dai Quang | 12427659 | QNI | 1573 | U10 | U10 | Quảng Ninh |
15 | Cao Kien Binh | 12431508 | DON | 1572 | U10 | U10 | Đồng Nai |
16 | Nguyen Minh Quang | 12432237 | KGI | 1570 | U10 | U10 | Kiên Giang |
17 | Nguyen Tan Minh | 12429554 | DTH | 1566 | U10 | U10 | Đồng Tháp |
18 | Khoa Hoang Anh | 12427560 | HNO | 1552 | U10 | U10 | Hà Nội |
19 | Do Viet Hung | 12433683 | TNG | 1501 | U10 | U10 | Thái Nguyên |
20 | Pham Quang Huy | 12430943 | DAN | 1499 | U10 | U10 | Đà Nẵng |
21 | Nguyen Doan Nhat Thien | 12432253 | KGI | 1477 | U10 | U10 | Kiên Giang |
22 | Tran Thien Bao | 12433152 | TNG | 1454 | U10 | U10 | Thái Nguyên |
23 | Nguyen Phan Huy | 12438987 | HNO | 1419 | U10 | U10 | Hà Nội |
24 | Tran Quang Minh | 12427667 | QDO | 0 | | U10 | Quân Đội |
25 | Nguyen Hai Anh | 12430463 | HNO | 0 | U10 | U10 | Hà Nội |
26 | Nguyen Hai Lam | 12427578 | QNI | 0 | U10 | U10 | Quảng Ninh |
27 | Huynh Xuan An | 12469661 | DNC | 0 | U10 | U10 | C.Ty Đồng Nai Chess |
28 | Le Duong Quoc Binh | 12452432 | CTH | 0 | U10 | U10 | Cần Thơ |
29 | Tran Trong Chien | 12455130 | DTH | 0 | U10 | U10 | Đồng Tháp |
30 | Ngo Phuc Thinh | 12435430 | HGI | 0 | U10 | U10 | Hậu Giang |
|
|
|
|
|
|
|