Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2022-2023 NAM LỚP 7-8Paskutinis atnaujinimas24.03.2023 03:31:45, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | Trần, Lê Anh | TNQ | Trần Ngọc Quế |
2 | Lê, Nhật Anh | LTV | Lương Thế Vinh |
3 | Nguyễn, Gia Bảo | QHB | Quốc tế Hòa Bình |
4 | Đào, Hải Đăng | TNQ | Trần Ngọc Quế |
5 | Phan, Quốc Hiên | AH2 | An Hòa 2 |
6 | Phan, Minh Hiếu | THD | Trần Hưng Đạo |
7 | Nguyễn, Trọng Hiếu | THD | Trần Hưng Đạo |
8 | Lê, Chí Đan Huy | LTV | Lương Thế Vinh |
9 | Nguyễn, Đắc Hưng | QSG | Quốc tế Singapore |
10 | Võ, Nguyễn Gia Lạc | AKH | An Khánh |
11 | Huỳnh, Nguyễn Dũng Liêm | HTK | Huỳnh Thúc Kháng |
12 | Nguyễn, Phước Lộc | CVA | Chu Văn An |
13 | Trần, Thành Nghiệp | QSG | Quốc tế Singapore |
14 | Bùi, Trần Minh Khang | DTD | Đoàn Thị Điểm |
15 | Nguyễn, Hữu Nhân | AKH | An Khánh |
16 | Châu, Tài Phát | QHB | Quốc tế Hòa Bình |
17 | Nguyễn, Ngọc Minh Thắng | AH2 | An Hòa 2 |
18 | Trần, Minh Thiện | AH2 | An Hòa 2 |
19 | Nguyễn, Đức Thịnh | HTK | Huỳnh Thúc Kháng |
|
|
|
|