Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG QUẬN NINH KIỀU NĂM HỌC 2022-2023 NAM LỚP 6Paskutinis atnaujinimas23.03.2023 09:01:55, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Saigon
pradinis sąrašas
Nr. | Pavardė | Fed. | Klubas/Miestas |
1 | Nguyễn, Lưu Trí Anh | HTK | Huỳnh Thúc Kháng |
2 | Đoàn, Quang Dũng | AH2 | An Hòa 2 |
3 | Đỗ, Minh Đăng | HTK | Huỳnh Thúc Kháng |
4 | Võ, Nguyễn Thái Hòa | AKH | An Khánh |
5 | Nguyễn, Đăng Huy | DTD | Đoàn Thị Điểm |
6 | Nguyễn, Quốc Hưng | TNQ | Trần Ngọc Quế |
7 | Nguyễn, Phúc Khang | LTV | Lương Thế Vinh |
8 | Nguyễn, Trọng Nhân | DTD | Đoàn Thị Điểm |
9 | Ngô, Duy Phúc | CVA | Chu Văn An |
10 | Lương, Gia Phúc | LTV | Lương Thế Vinh |
11 | Lê, Trần Sơn | AKH | An Khánh |
12 | Hoàng, Anh Tuấn | TNQ | Trần Ngọc Quế |
13 | Trương, Hoàng Thắng | AH1 | An Hòa 1 |
14 | Đặng, Lâm Đăng Khoa | AH1 | An Hòa 1 |
|
|
|
|