Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
ROYAL WINTER CHESS TOURNAMENT 2018 U11Paskutinis atnaujinimas20.01.2019 16:36:04, Autorius/Paskutinis perkėlimas: Vietnamchess
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | Fed. | Lytis |
1 | | Trương Ngọc Thành An | R09 | w |
2 | | Nguyễn Huyền Anh | R01 | w |
3 | | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | R10 | w |
4 | | Nguyễn Minh Anh | R10 | w |
5 | | Nguyễn Việt Anh | R01 | |
6 | | Nguyễn Kim Bảo | R07 | |
7 | | Ngô Gia Bửu | R10 | w |
8 | | Lê Hà Nguyên Chương | R10 | |
9 | | Nguyễn Thành Công | Q04 | |
10 | | Hồ Tấn Minh Đăng | Q03 | |
11 | | Đậu Văn Tiến Đạt | TDO | |
12 | | Trần Quang Đạt | Q04 | |
13 | | Trương Nguyên Đức | TDO | |
14 | | Lê Đào Anh Dũng | R09 | |
15 | | Võ Trần Nhật Hạ | Q04 | |
16 | | Kim Hoa | Q06 | w |
17 | | Nguyễn Mạnh Huy | R07 | |
18 | | Lê Dương Kha | RSO | |
19 | | Nguyễn Huy Khang | R01 | |
20 | | Nguyễn Huỳnh Mẫn Khang | R07 | |
21 | | Quách Gia Khang | TDO | |
22 | | Hồ Thụy Nguyên Khanh | RTP | w |
23 | | Nguyễn Đức Quốc Khánh | R07 | |
24 | | Trần Duy Khiêm | R09 | |
25 | | Dương Minh Khoa | R10 | |
26 | | Nguyễn Đăng Khoa | R07 | |
27 | | Nguyễn Quốc Minh Khoa | R07 | |
28 | | Trần Anh Khoa | RTN | |
29 | | Vũ Hùng Khôi | RT7 | |
30 | | Bùi Ngọc Anh Khuê | RSO | w |
31 | | Lâm Tuấn Kiệt | R10 | |
32 | | Đình Trần Duy Linh | TDO | |
33 | | Đinh Xuân Phương Linh | R10 | w |
34 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | TDO | |
35 | | Phạm Nhật Minh | R01 | |
36 | | Trần Hải Minh | R07 | |
37 | | Trần Lê Minh | R09 | |
38 | | Trần Phan Tuấn Minh | R07 | |
39 | | Trương Đông Nghi | R10 | |
40 | | Phan Lê Mỹ Ngọc | R07 | w |
41 | | Nguyễn Thái An Nguyên | Q04 | |
42 | | Nguyễn Thảo Nhi | R10 | w |
43 | | Đặng Hương Thảo Như | Q04 | w |
44 | | Ngô Nguyễn Nguyên Như | RBT | |
45 | | Hà Nguyễn Minh Quân | R10 | |
46 | | Trần Bảo Quân | R07 | |
47 | | Phan Chí Quang | Q04 | |
48 | | Trần Nguyễn Nhật Quang | RBT | |
49 | | Nguyễn Thành Tài | CSN | |
50 | | Huỳnh Gia Phú Thịnh | Q04 | |
51 | | Lê Sinh Thịnh | TDO | |
52 | | Võ Hoàng Minh Thông | R07 | |
53 | | Nguyễn Minh Trí | TDO | |
54 | | Lê Trần Minh Triết | RT5 | |
55 | | Tăng Cẩm Tú | PLA | w |
56 | | Lê Đức Kim Tuấn | Q04 | |
57 | | Nguyễn Gia Bảo Tường | NT6 | |
58 | | Nguyễn Trọng Vinh | R01 | |
59 | | Cao Thúy Vy | Q04 | w |
60 | | Dương Bình An | R07 | |
61 | | Trần Nam Trung | R07 | |
62 | | Lê Đăng Khôi | RBT | |
63 | | Lại Huỳnh Anh Khoa | RBT | |
64 | | Nguyễn Phạm Ngọc Minh | R07 | |
65 | | Nguyễn Quang Vinh | Q04 | |
66 | | Đỗ Ngọc Anh Thư | R07 | w |
|
|
|
|
|
|
|