Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
Giải cờ vua tổ dân phố 13, P. Hoàng Văn Thụ mở rộng lần 1 năm 2018 (L1-L5) Paskutinis atnaujinimas09.08.2018 12:53:38, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | Pavardė | Klubas/Miestas |
1 | | An Chí Dũng L3 | Tổ 13 Gia Sàng |
2 | | An Thanh Huyền G L5 | Tổ 12 Gia Sàng |
3 | | Bùi Phương Linh G L4 | Tổ 12 Gia Sàng |
4 | | Chu Hoàng Minh Huy L2 | Tổ 13 Hoàng Văn Thụ |
5 | | Chu Mạnh Đạt L2 | Tổ 3 Quang Trung |
6 | | Chu Thiên Hoa G L4 | Tổ 3 Quang Trung |
7 | | Dương Lưu Hoàng Minh L3 | Tổ 16 Phan Đình Phùng |
8 | | Dương Đức Dũng L2 | Tổ 9 Thắng Lợi SC |
9 | | Hoàng Bùi Bảo Khánh L2 | Tổ 26 Hoàng Văn Thụ |
10 | | Hoàng Dũng Nghĩa L3 | Tổ 1 Lâu Thượng |
11 | | Hoàng Phương Mai G L3 | Tổ 2 Phan Đình Phùng |
12 | | Hà Đức Minh L5 | Tổ 13 Hoàng Văn Thụ |
13 | | Kiều Khánh Hà G L2 | Tổ 11 Phan Đình Phùng |
14 | | Lê Khánh Nam L5 | Tổ 7 Túc Duyên |
15 | | Lê Minh Giang G L2 | Tổ 9 Phú Xá |
16 | | Lê Trung Hiếu L1 | Tổ 7 Trưng Vương |
17 | | Lê Tuấn Anh L5 | Tổ 20 Gia Sàng |
18 | | Nguyễn Duy An L1 | Tổ 12 Phan Đình Phùng |
19 | | Nguyễn Hồng Hải L5 | Tổ 6 Phan Đình Phùng |
20 | | Nguyễn Hữu Trường L3 | Tổ 8 Quang Trung |
21 | | Nguyễn Lê Minh Khoa L3 | Tổ 35 Phan Đình Phùng |
22 | | Nguyễn Lăng Tùng Bách L5 | Tổ 13 Hoàng Văn Thụ |
23 | | Nguyễn Minh Hiếu L5 | Tổ 12 Phan Đình Phùng |
24 | | Nguyễn Mạnh Dường L4 | Tổ 2 Phan Đình Phùng |
25 | | Nguyễn Mạnh Hiệp L4 | Tổ 6 Trưng Vương |
26 | | Nguyễn Ngọc Anh G L3 | Tổ 12 Phan Đình Phùng |
27 | | Nguyễn Ngọc Khánh L5 | Tổ 24 Hoàng Văn Thụ |
28 | | Nguyễn Thị Mai Thảo G L5 | Tổ 12 Trung Thành |
29 | | Nguyễn Trinh Gia Bảo L2 | Tổ 28 Phan Đình Phùng |
30 | | Nguyễn Vi Anh G L4 | Tổ 1 Tân Thịnh |
31 | | Nguyễn Việt Hoàng L3 | Tổ 4 Quang Trung |
32 | | Nguyễn Văn Long L5 | Tổ 13 Hoàng Văn Thụ |
33 | | Nguyễn Đức Dương L5 | Tổ 23 Hoàng Văn Thụ |
34 | | Ngô Thị Diệp Chi G L4 | Tổ 39 Phan Đình Phùng |
35 | | Nông Hoàng Minh L5 | Tổ 14 Trưng Vương |
36 | | Phan Thái Hoàng L5 | Tổ 19 Quang Trung |
37 | | Phạm Việt Thành L4 | Tổ 20 Phan Đình Phùng |
38 | | Phạm Vũ Huy Tuấn L1 | Tổ 1 Tân Thịnh |
39 | | Phạm Yên Chi G L5 | Tổ 13 Hoàng Văn Thụ |
40 | | Thân Mai Chi G L4 | Tổ 2 Hoàng Văn Thụ |
41 | | Trương Gia Phong L1 | Tổ 21 Hoàng Văn Thụ |
42 | | Trần Anh Dũng L4 | Tổ 7 Tân Thịnh |
43 | | Trần Gia Huy L5 | Tổ 11 Phan Đình Phùng |
44 | | Trần Quang Minh L3 | Tổ 23 Gia Sàng |
45 | | Trần Thùy Dương G L4 | Tổ 17 Phú Xá |
46 | | Trần Đại Lâm L5 | Tổ 1 Tân Thành |
47 | | Trần Đức Anh L4 | Tổ 5 Túc Duyên |
48 | | Vũ Bảo Duyên G L3 | Tổ 17 Tân Thịnh |
49 | | Vũ Minh Thái L4 | Quân Chu - Đại Từ |
50 | | Vũ Đức Bảo Nam L1 | Tổ 15 Phan Đình Phùng |
51 | | Đoàn Linh Ngân G L5 | Tổ Na Hoàng - Lương Sơn |
52 | | Đoàn Đức Anh L3 | Tổ 24 Phan Đình Phùng |
53 | | Đoàn Đức Đông L4 | Tổ 22 Quang Trung |
54 | | Nguyễn Đức Bảo Minh | Tổ 15 Phan Đình Phùng |
|
|
|
|