Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U10 (sinh 2007)Paskutinis atnaujinimas12.11.2017 12:27:47, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | | Pavardė | ID | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | | | Vũ Mỹ Linh g | 0 | 12413267 | HNO | 1318 | w | Đội Hà Nội |
2 | | | Phạm Đăng Minh | 0 | 12416304 | HNO | 1286 | | Đội Hà Nội |
3 | | | Đoàn Thế Đức | 0 | 12419214 | QDO | 1260 | | Đội Quân đội |
4 | | | Lê Hoàng Anh U8 | 0 | 12416789 | HPH | 1160 | | Đội Hải Phòng |
5 | | | Nguyễn Thu An g | 0 | 12412627 | HNO | 1037 | | Đội Hà Nội |
6 | | | Bùi Thị Ngọc Chi g | 0 | | NBI | 0 | w | Đội Ninh Bình |
7 | | | Cao Bảo Nhi g | 0 | | HPH | 0 | w | Đội Hải Phòng |
8 | | | Cao Tuấn Nghĩa | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
9 | | | Chu Thành Nam | 0 | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
10 | | | Hoàng Gia Phong* | 0 | | TGC | 0 | | Thế giới cờ vua |
11 | | | Hoàng Thị Hồng Diễm G | 0 | | TTS | 0 | w | Trường Tràng Sơn - LS |
12 | | | Hoàng Tùng Lâm G | 0 | 12413305 | VCH | 0 | w | Vietchess |
13 | | | Hà Hông Liên G | 0 | | TTS | 0 | w | Trường Tràng Sơn - LS |
14 | | | Hà Học Minh | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
15 | | | Hà Thị Thêm G | 0 | | TTS | 0 | w | Trường Tràng Sơn - LS |
16 | | | Hồ Việt Anh | 0 | | TQU | 0 | | Đội Tuyên Quang |
17 | | | Lành Thị Khánh Ly G | 0 | | TTS | 0 | w | Trường Tràng Sơn - LS |
18 | | | Lã Bảo Quyên | 0 | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
19 | | | Lê Gia Hưng | 0 | | TQU | 0 | | Đội Tuyên Quang |
20 | | | Lê Khánh Duy | 0 | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
21 | | | Lê Ngọc Hào | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
22 | | | Lê Nhật Minh | 0 | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
23 | | | Lê Đình Kiên | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
24 | | | Lưu Diệu Linh g | 0 | | CNG | 0 | w | CLB cờ Nguyễn Gia |
25 | | | Lưu Đức Duy | 0 | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
26 | | | Mai Hà Linh g | 0 | | TNT | 0 | w | CLB Tài năng trẻ |
27 | | | Nguyễn Anh Minh | 0 | | FSP | 0 | | Fansipan - LC |
28 | | | Nguyễn Gia Khánh | 0 | | TQU | 0 | | Đội Tuyên Quang |
29 | | | Nguyễn Hoàng Tuấn | 0 | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
30 | | | Nguyễn Hà Phương g | 0 | | TNT | 0 | w | CLB Tài năng trẻ |
31 | | | Nguyễn Hà Vy g* | 0 | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
32 | | | Nguyễn Hải Minh | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
33 | | | Nguyễn Hồng Lam g | 0 | | VIE | 0 | | Tự do |
34 | | | Nguyễn Hữu Phúc | 0 | 12418056 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
35 | | | Nguyễn Lê Phương g | 0 | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
36 | | | Nguyễn Lê Phú An | 0 | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
37 | | | Nguyễn Lê Phương Hoa g | 0 | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
38 | | | Nguyễn Minh Khôi | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
39 | | | Nguyễn Ngọc Hiền g | 0 | | NBI | 0 | w | Đội Ninh Bình |
40 | | | Nguyễn Ngọc Linh g | 0 | | VCH | 0 | w | Vietchess |
41 | | | Nguyễn Ngọc Hà Anh g | 0 | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
42 | | | Nguyễn Ngọc Phương Anh g | 0 | | CHS | 0 | w | Chess Star |
43 | | | Nguyễn Phúc Nguyên | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
44 | | | Nguyễn Phạm Linh Chi g | 0 | 12416738 | QBI | 0 | w | Đội Quảng Bình |
45 | | | Nguyễn Thành Trung | 0 | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
46 | | | Nguyễn Tuấn Minh | 0 | | CTM | 0 | | Cờ thông minh |
47 | | | Nguyễn Việt Anh | 0 | | VIE | 0 | | Tự do |
48 | | | Nguyễn Việt Anh 1 | 0 | | HNA | 0 | | Hà Nam |
49 | | | Nguyễn Vũ Ngọc g | 0 | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
50 | | | Nguyễn Đình Khải | 0 | | VCH | 0 | | Vietchess |
51 | | | Nguyễn Đại Hồng Phú | 0 | 12418137 | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
52 | | | Nguyễn Đức Minh | 0 | | VCH | 0 | | Vietchess |
53 | | | Nguyễn Đức Gia Bách | 0 | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
54 | | | Ngô Ngọc Châu g | 0 | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
55 | | | Ngô Nhật Minh | 0 | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
56 | | | Ngô Thanh Mai g | 0 | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
57 | | | Ngô Trọng Quốc Đạt | 0 | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
58 | | | Ngô Đăng Nguyên | 0 | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn Gia |
59 | | | Ngô Đặng Minh Thu g | 0 | | NTC | 0 | w | Nam Thành Công |
60 | | | Nông Ngọc Nghĩa | 0 | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
61 | | | Nông Đức Thuận | 0 | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
62 | | | Phan Anh | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
63 | | | Phùng Cảnh Vũ | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
64 | | | Phùng Quang Hưng | 0 | | LAS | 0 | | Lạng Sơn |
65 | | | Phạm Hà Minh | 0 | | CFR | 0 | | Chess friends |
66 | | | Phạm Hùng Cường | 0 | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
67 | | | Phạm Khánh Linh g | 0 | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
68 | | | Phạm Minh Nghĩa* | 0 | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
69 | | | Phạm Minh Nhật | 0 | 12419745 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
70 | | | Phạm Minh Sơn | 0 | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
71 | | | Phạm Minh Thịnh* | 0 | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
72 | | | Phạm Nguyễn Dũng | 0 | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
73 | | | Quản Ngọc Linh g | 0 | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
74 | | | Thái Sơn | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
75 | | | Triệu Huy Hoàng | 0 | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
76 | | | Triệu Văn Đồng | 0 | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
77 | | | Trương Gia Bảo | 0 | 12420352 | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
78 | | | Trương Khải Đăng | 0 | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
79 | | | Trần Bảo Duy | 0 | 12417661 | VCH | 0 | | Vietchess |
80 | | | Trần Hiền Anh g | 0 | | CHS | 0 | w | Chess Star |
81 | | | Trần Khánh Linh g | 0 | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
82 | | | Trần Minh Thư | 0 | 12420336 | MCC | 0 | w | Mạnh Cường ches |
83 | | | Trần Phương Thảo g | 0 | | NTC | 0 | w | Nam Thành Công |
84 | | | Trần Quang Huy | 0 | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
85 | | | Trần Sơn Duy | 0 | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
86 | | | Trần Thị Hồng Ngọc g | 0 | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
87 | | | Trần Thủy Linh g | 0 | | NTC | 0 | w | Nam Thành Công |
88 | | | Trần Đại Nghĩa | 0 | | TQU | 0 | | Đội Tuyên Quang |
89 | | | Trần Đức Thắng | 0 | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
90 | | | Tạ Hùng Cường | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
91 | | | Vũ Cao Minh | 0 | 12414875 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
92 | | | Vũ Văn Thịnh | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
93 | | | Vũ Xuân Minh | 0 | 12414883 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
94 | | | Vũ Đức Anh | 0 | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
95 | | | Vương Đăng Khôi | 0 | | VCH | 0 | | Vietchess |
96 | | | Đào Minh Khánh g | 0 | 12420158 | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
97 | | | Đào Thiên Hải | 0 | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
98 | | | Đặng Đức Hiếu | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
99 | | | Đỗ An Hòa | 0 | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
100 | | | Đỗ Ngân Hà g | 0 | | TNG | 0 | w | Đội Thái Nguyên |
101 | | | Đỗ Tiến Minh | 0 | | VCH | 0 | | Vietchess |
102 | | | Đỗ Tiến Thành | 0 | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
103 | | | Đỗ Trọng Anh | 0 | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
104 | | | Đỗ Đình Hiếu | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
105 | | | Trần Việt Nguyên Giáp | 0 | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
106 | | | Nguyễn Như Tuấn Long | 0 | | VIN | 0 | | Vínchool |
|
|
|
|
|
|
|