Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U9 (sinh 2008)Paskutinis atnaujinimas12.11.2017 11:59:21, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | | | Nguyễn Minh Trà g | 12413259 | HNO | 1089 | w | Đội Hà Nội |
2 | | | Bùi Anh Đức | | HPH | 0 | | Đội Hải Phòng |
3 | | | Bùi Hà Linh g | | LAS | 0 | w | Lạng Sơn |
4 | | | Bùi Hữu Đức | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
5 | | | Bùi Minh Khuê g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
6 | | | Bùi Tiến Dũng | | CVT | 0 | | Cung Văn hóa Việt Tiệp |
7 | | | Bùi Đức Hiếu | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
8 | | | Doãn Đăng Huy | | VIE | 0 | | Tự do |
9 | | | Doãn Đăng Duy* | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
10 | | | Dương Gia Linh g | | VIE | 0 | w | Tự do |
11 | | | Hoàng Thế Cường | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
12 | | | Hoàng Tuấn Hưng | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
13 | | | Hà Gia Thái | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
14 | | | Hà Đức Sơn Thành | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn gia |
15 | | | Lê Anh Tuấn | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
16 | | | Lê Công Hưng | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
17 | | | Lê Công Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
18 | | | Lê Hoàng An An g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
19 | | | Lê Phạm Minh Đức | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
20 | | | Lê Thế Hào | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
21 | | | Lê Thị Hiền Anh g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
22 | | | Lê Tuấn Huy | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
23 | | | Lê Tuấn Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
24 | | | Lê Đặng Bảo Ngọc g | | NBI | 0 | w | Đội Ninh Bình |
25 | | | Lưu Trung Hiếu | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
26 | | | Lưu Yến Ngọc g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
27 | | | Lương Hồng Sơn | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
28 | | | Lương Minh Sơn | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
29 | | | Nghiêm Tuấn Khải | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
30 | | | Nguyễn Chương Khang | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
31 | | | Nguyễn Cường Thịnh | | VCH | 0 | | Vietchess |
32 | | | Nguyễn Doãn Minh Đức | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
33 | | | Nguyễn Duy Anh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
34 | | | Nguyễn Duy Thành | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
35 | | | Nguyễn Gia Mạnh | | BGI | 0 | | Đội Bắc Giang |
36 | | | Nguyễn Hoàng Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
37 | | | Nguyễn Hoàng Minh U7 | 12419591 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
38 | | | Nguyễn Hoàng Đức Hiếu | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
39 | | | Nguyễn Hải Nam | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
40 | | | Nguyễn Hữu Nam | | VCH | 0 | | Vietchess |
41 | | | Nguyễn Khánh An | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
42 | | | Nguyễn Khánh Linh G | 12419990 | VCH | 0 | w | Vietchess |
43 | | | Nguyễn Khánh Lâm | | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
44 | | | Nguyễn Kim Khánh Hưng | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
45 | | | Nguyễn Linh Nga g | | VCH | 0 | w | Vietchess |
46 | | | Nguyễn Minh Hiếu | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
47 | | | Nguyễn Nam Hải | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
48 | | | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | 12417548 | GDC | 0 | | Gia đình cờ vua |
49 | | | Nguyễn Ngọc Kha | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
50 | | | Nguyễn Ngọc Ánh g | | TKB | 0 | w | Trí tuệ Kinh Bắc |
51 | | | Nguyễn Ngọc Gia Vinh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
52 | | | Nguyễn Ngọc Phong Nhi G | 12418072 | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
53 | | | Nguyễn Ngọc Tuấn Nam | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
54 | | | Nguyễn Phan Anh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
55 | | | Nguyễn Phạm Khánh Phương | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
56 | | | Nguyễn Quang Huy | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
57 | | | Nguyễn Quang Hình | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
58 | | | Nguyễn Quang Minh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
59 | | | Nguyễn Quý Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
60 | | | Nguyễn Quốc Đạt | 12416371 | VCH | 0 | | Vietchess |
61 | | | Nguyễn Thanh Hằng g | | VIE | 0 | | Tự do |
62 | | | Nguyễn Thanh Phong | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
63 | | | Nguyễn Thu Phương G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
64 | | | Nguyễn Thuỳ Linh g | | BGI | 0 | w | Đội Bắc Giang |
65 | | | Nguyễn Thành Lộc | | TKB | 0 | | Trí tuệ Kinh Bắc |
66 | | | Nguyễn Tiến Mạnh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
67 | | | Nguyễn Trung Minh | | BNI | 0 | | Đội Bắc Ninh |
68 | | | Nguyễn Trung Đức | | BNI | 0 | | Đội Bắc Ninh |
69 | | | Nguyễn Trần Duy Anh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
70 | | | Nguyễn Trần Mai Chi g | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
71 | | | Nguyễn Trần Thảo Chi g | 12417637 | VCH | 0 | w | Vietchess |
72 | | | Nguyễn Tuấn Cường | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
73 | | | Nguyễn Tuấn Hưng | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
74 | | | Nguyễn Tuấn Minh | 12416800 | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
75 | | | Nguyễn Việt Khoa | | VIE | 0 | | Tự do |
76 | | | Nguyễn Vũ Tuấn Tú* | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
77 | | | Nguyễn Vương Tùng Lâm | 12417440 | VCH | 0 | | Vietchess |
78 | | | Nguyễn Xuân Anh | | VCH | 0 | | Vietchess |
79 | | | Nguyễn Xuân Bình | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
80 | | | Nguyễn Yến Nhi g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
81 | | | Nguyễn Đăng Minh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
82 | | | Nguyễn Đăng Nguyên | | CNG | 0 | | CLB cờ Nguyễn gia |
83 | | | Nguyễn Đức Dương | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
84 | | | Ngô Gia Linh g | | CHS | 0 | w | Chess Star |
85 | | | Ngô Minh Anh - g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
86 | | | Ngô Nhật Long Hải | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
87 | | | Ngô Trần Trung Hiếu | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
88 | | | Nông Bá Tường | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
89 | | | Phan Hoàng Minh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
90 | | | Phan Thành Huy | 12420301 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
91 | | | Phan Thành Long* | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
92 | | | Phùng Lê Nhi G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
93 | | | Phạm Bảo Anh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
94 | | | Phạm Danh Sơn | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
95 | | | Phạm Gia Bình | | VCH | 0 | | Vietchess |
96 | | | Phạm Nguyễn Gia Phong | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
97 | | | Phạm Quang Anh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
98 | | | Phạm Thành Long | | VCH | 0 | | Vietchess |
99 | | | Phạm Trần Minh Đức | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
100 | | | Trần Bình Dương | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
101 | | | Trần Duy An | | VCH | 0 | | Vietchess |
102 | | | Trần Hoàng Nam | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
103 | | | Trần Hải Nam | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
104 | | | Trần Nguyên Khải | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
105 | | | Trần Phú Thái | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
106 | | | Trần Phương Vi g | | CPH | 0 | w | Cẩm Phả - QN |
107 | | | Trần Trung Đức | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
108 | | | Trần Tùng Lâm | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
109 | | | Hoàng Đức Khánh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
110 | | | Trần Yến Nhi g* | | VCH | 0 | w | Vietchess |
111 | | | Trần Đức An | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
112 | | | Trịnh Đăng Khoa | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
113 | | | Tạ Khánh My G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
114 | | | Tống Trần An Khang | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
115 | | | Vũ Quốc Hưng | | NBI | 0 | | Đội Ninh Bình |
116 | | | Vũ Vĩnh Hoàng | 12420360 | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
117 | | | Vũ Đức Mạnh | | TNG | 0 | | Đội Thái Nguyên |
118 | | | Vũ Đức Thành Vinh | | HDU | 0 | | Hoài Đức - HN |
119 | | | Vương Hoàng Vũ | | TTS | 0 | | Trường Tràng Sơn - LS |
120 | | | Đinh Duy Hưng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
121 | | | Đàm Minh Bách | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
122 | | | Đào Minh Anh g | | KTT | 0 | w | Kiện tướng tương lai |
123 | | | Đặng Hoàng Lâm | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
124 | | | Đồng Bá Gia Long* | | KHH | 0 | | Kidhouse HD |
125 | | | Đỗ Quang Minh | | FSP | 0 | | Fansipan - LC |
126 | | | Đỗ Quốc Anh | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
127 | | | Quách Gia Phong | | VIE | 0 | | TH Lê Ngọc Hân |
128 | | | Nguyễn Minh Nhân | | NTA | 0 | | CLB Nghĩa Tân |
129 | | | Nguyễn Khoa Vũ | | TTV | 0 | | Trí tuệ Việt |
|
|
|
|
|
|
|