Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U6 (sinh 2011)Paskutinis atnaujinimas12.11.2017 11:31:46, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Klubas/Miestas |
1 | | | Bùi Anh Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
2 | | | Bùi Đức Tuấn | | CHS | 0 | | Chess Star |
3 | | | Bảo An | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
4 | | | Chu Đức Phú | | DNB | 0 | | TH Đông Ngạc B |
5 | | | Dương Hải Nguyên | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
6 | | | Dương Mạnh Bảo | | VCH | 0 | | Vietchess |
7 | | | Dương Đức Kiên | | VCH | 0 | | Vietchess |
8 | | | Dương Đức Trí | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
9 | | | Hoàng Minh Tuấn | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
10 | | | Hoàng Nguyên Giang g | | GDC | 0 | w | Gia đình cờ vua |
11 | | | Hoàng Quốc Hưng | | TDP | 0 | | TH Đồng Phú - QB |
12 | | | Hoàng Thái Lâm | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
13 | | | Hoàng Đức Dũng | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
14 | | | Hà Gia Huy | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
15 | | | Hà Minh Tùng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
16 | | | Lâm Gia Huy | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
17 | | | Lâm Hữu Bình | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
18 | | | Lê Ngọc Phúc | 12419419 | QBI | 0 | | Đội Quảng Bình |
19 | | | Lưu Gia Minh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
20 | | | Nghiêm Tố Hân g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
21 | | | Nguyễn Anh Tùng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
22 | | | Nguyễn Anh Tú | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
23 | | | Nguyễn Bá Bảo Khánh | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
24 | | | Nguyễn Bá Tùng Long | | VIE | 0 | | Tự do |
25 | | | Nguyễn Bảo Minh | | NTC | 0 | | Nam Thành Công |
26 | | | Nguyễn Danh Bảo | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
27 | | | Nguyễn Gia Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
28 | | | Nguyễn Gia Khánh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
29 | | | Nguyễn Gia Phú | | MKA | 0 | | TH Minh Khai A |
30 | | | Nguyễn Hoàng Thủy Anh g | | TKB | 0 | w | Trí tuệ Kinh Bắc |
31 | | | Nguyễn Hà Tùng Lâm | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
32 | | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
33 | | | Nguyễn Khôi Nguyên | | VCH | 0 | | Vietchess |
34 | | | Nguyễn Minh Hà g | | QDO | 0 | w | Đội Quân đội |
35 | | | Nguyễn Minh Đức | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
36 | | | Nguyễn Mạnh Cường | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
37 | | | Nguyễn Nam Phong | | DNB | 0 | | TH Đông Ngạc B |
38 | | | Nguyễn Ngọc Tùng | | MKA | 0 | | TH Minh Khai A |
39 | | | Nguyễn Phúc Nguyên | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
40 | | | Nguyễn Quang Huy | | VIE | 0 | | Tự do |
41 | | | Nguyễn Quang Hải Anh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
42 | | | Nguyễn Quốc Bảo | | VCH | 0 | | Vietchess |
43 | | | Nguyễn Thanh Khoa | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
44 | | | Nguyễn Thu Uyên G | | VCH | 0 | w | Vietchess |
45 | | | Nguyễn Trung Nguyên | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
46 | | | Nguyễn Trung Nhật Minh * | | VCH | 0 | | Vietchess |
47 | | | Nguyễn Trọng Tuấn Minh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
48 | | | Nguyễn Tuấn Minh | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
49 | | | Nguyễn Tấn Hưng | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
50 | | | Nguyễn Vũ Bình Minh | | CGI | 0 | | CLB Cầu Giấy |
51 | | | Nguyễn Đăng Phúc | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
52 | | | Nguyễn Đức Vũ Phong | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
53 | | | Ngô Minh Nhật* | | MKA | 0 | | TH Minh Khai A |
54 | | | Ngô Thùy Dương g | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
55 | | | Ngô Trường Giang | | VIE | 0 | | Đội Quân đội |
56 | | | Ngô Xuân Phú | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
57 | | | Phan Hải | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
58 | | | Phí Trường Giang | | HDU | 0 | | Hoài Đức |
59 | | | Phùng Thiệu Khoa | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
60 | | | Phùng Đức Minh | | MCC | 0 | | Mạnh Cường chess |
61 | | | Phạm Bá Trung | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
62 | | | Phạm Bích Thu g | | MKA | 0 | w | TH Minh Khai A |
63 | | | Phạm Cao Thành Nam | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
64 | | | Phạm Huy Đức | | VCH | 0 | | Vietchess |
65 | | | Phạm Khánh Hưng* | | TLC | 0 | | Thăng Long chess |
66 | | | Phạm Nguyên Khánh | | HNO | 0 | | Đội Hà Nội |
67 | | | Phạm Thiện Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
68 | | | Quốc Khánh | | CPH | 0 | | Cẩm Phả - QN |
69 | | | Thiệu Gia Linh g | | TKB | 0 | w | Trí tuệ Kinh Bắc |
70 | | | Nguyễn Linh Giang g | | NTC | 0 | w | Nam Thành Công |
71 | | | Trần Bách Tùng | | VIE | 0 | | Tự do |
72 | | | Trần Gia Minh | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
73 | | | Trần Hoàng Bảo Khang | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
74 | | | Trần Lâm Huy | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
75 | | | Trần Minh Anh g | | TLC | 0 | w | Thăng Long chess |
76 | | | Trần Minh Khanh | | VCH | 0 | | Vietchess |
77 | | | Trần Minh Quyền | | VCH | 0 | | Vietchess |
78 | | | Trần Quang Dũng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
79 | | | Trần Đặng Tuấn Long | | T10 | 0 | | Trường 10-10 |
80 | | | Tạ Quang Minh | | VCH | 0 | | Vietchess |
81 | | | Võ Tuấn Phong | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
82 | | | Võ Đức Khiêm | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
83 | | | Vũ Hoàng Quốc Thái | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
84 | | | Vũ Hải Đăng | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
85 | | | Vũ Tú Uyên g* | | MCC | 0 | w | Mạnh Cường chess |
86 | | | Xuân Nhật Nam* | | VCH | 0 | | Vietchess |
87 | | | Trần Đức Minh | | TTV | 0 | | Trí tuệ Việt |
88 | | | Đào Nhật Minh g | | HPD | 0 | w | Hoa Phượng Đỏ |
89 | | | Đào Thuận Khang | | VIN | 0 | | Vinschool |
90 | | | Đỗ Đức Dương | | VCH | 0 | | Vietchess |
91 | | | Đặng Hải Phong | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
92 | | | Đặng Minh Đức | | PHC | 0 | | Phương Hạnh chess |
93 | | | Đặng Quý Phúc | | TNT | 0 | | CLB Tài năng trẻ |
94 | | | Đồng Công Anh | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
95 | | | Đỗ Hoàng Hải | | QDO | 0 | | Đội Quân đội |
96 | | | Đỗ Hà Trang g | | TKB | 0 | w | Trí tuệ Kinh Bắc |
97 | | | Đỗ Thành Minh | | HPD | 0 | | Hoa Phượng Đỏ |
98 | | | Đặng Bảo Trang g | | T10 | 0 | w | Trường 10-10 |
99 | | | Lê Gia Hưng | | TQU | 0 | | Tuyên Quang |
100 | | | Nguyễn Gia Khánh | | TQU | 0 | | Tuyên Quang |
101 | | | Bùi Minh Khôi | | KTT | 0 | | Kiện tướng tương lai |
102 | | | Nguyễn Khánh Linh g | | VIN | 0 | w | Vinschool |
|
|
|
|
|
|
|