Pastaba: kad būtų apribota kasdienė serverio apkrova dėl paieškos sistemų, tokių kaip Google, Yahoo and Co ir pan. veiklos (kasdien 100.000 puslapių ir daugiau), skenuojant senesnės nei dviejų savaičių (pagal turnyro pabaigos datą) nuorodos rodomos tik spragtelėjus šį užrašą:
rodyti detalią informaciją apie turnyrą
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II - BẢNG MỞ RỘNG NÂNG CAOPaskutinis atnaujinimas12.11.2017 12:20:18, Autorius/Paskutinis perkėlimas: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
pradinis sąrašas
Nr. | | | Pavardė | FIDE ID | Fed. | TReit. | Lytis | Gr. | Klubas/Miestas |
1 | | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | HUN | 2394 | | | Đội Hà Nội |
2 | | | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 2112 | | | Đội Quân đội |
3 | | WFM | Đoàn Thị Vân Anh g | 12400491 | VIE | 2022 | w | | Đội Bắc Giang |
4 | | | Phan Phương Đức | 12410438 | VNU | 2012 | | | ĐH Quốc Gia HN |
5 | | | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2010 | | | Đội Quảng Ninh |
6 | | | Ngô Thị Kim Tuyến g | 12400505 | QNI | 1995 | w | | Đội Quảng Ninh |
7 | | | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 1957 | | U13 | Đội Hải Phòng |
8 | | WCM | Hoàng Thị Hải Anh g | 12407135 | VIE | 1933 | w | | Đội Bắc Giang |
9 | | | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 1837 | | U11 | Đội Ninh Bình |
10 | | WFM | Nguyễn Thị Minh Oanh g | 12404080 | KTT | 1785 | w | U18 | Kiện tướng tương lai |
11 | | | Bùi Thị Diệp Anh g | 12403962 | QNI | 1729 | w | U16 | Đội Quảng Ninh |
12 | | CM | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | BNI | 1690 | | U12 | Đội Băc Ninh |
13 | | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1681 | | U13 | Đội Hà Nội |
14 | | WFM | Nguyễn Thị Minh Thư g | 12406929 | HNO | 1660 | w | U17 | Đội Hà Nội |
15 | | CM | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | KTT | 1631 | | U12 | Kiện tướng tương lai |
16 | | | Nguyễn Hoàng Hiệp | 12404624 | HNO | 1626 | | U12 | Đội Hà Nội |
17 | | | Kiều Bích Thủy g | 12409910 | HNO | 1622 | w | U16 | Đội Hà Nội |
18 | | | Nguyễn Đức Dũng | 12412309 | MCC | 1612 | | U11 | Mạnh Cường chess |
19 | | | Nguyễn Thiên Ngân g | 12414816 | TNG | 1550 | w | U12 | Đội Thái Nguyên |
20 | | WFM | Vương Quỳnh Anh g | 12408948 | HNO | 1549 | w | U12 | Đội Hà Nội |
21 | | | Lương Hoàng Tú Linh g | | BGI | 1545 | w | U12 | Đội Bắc Giang |
22 | | WFM | Vũ Bùi Thị Thanh Vân g | 12408921 | NBI | 1543 | w | U12 | Đội Ninh Bình |
23 | | WCM | Thành Uyển Dung g | | HNO | 1536 | w | U12 | Đội Hà Nội |
24 | | CM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | KTT | 1534 | | U10 | Kiện tướng tương lai |
25 | | | Trần Nhật Phương g | 12409782 | HNO | 1492 | w | U13 | Đội Hà Nội |
26 | | | Nguyễn Hà Phương g | 12406457 | QNI | 1469 | w | U14 | Đội Quảng Ninh |
27 | | CM | Tống Hải Anh | | HNO | 1466 | | | Đội Hà Nội |
28 | | | Vũ Khánh Linh g | 12403172 | VIE | 1345 | w | U16 | Đội Hà Nội |
29 | | | Nguyễn Phan Nguyên | 12416363 | VCH | 1296 | | U13 | Vietchess |
30 | | | Bùi Đăng Lộc | 12417297 | HNO | 0 | | U11 | Đội Hà Nội |
31 | | | Nguyễn Anh Dũng B | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
32 | | | Nguyễn Doãn Nam Anh | 12403660 | VIE | 0 | | U16 | Đội Bắc Giang |
33 | | | Nguyễn Duy Linh | | BNI | 0 | | U13 | Đội Bắc Ninh |
34 | | | Nguyễn Mỹ Duyên g | | CFR | 0 | w | | Chess friends |
35 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm G | 12418080 | HPD | 0 | w | U13 | Hoa Phượng Đỏ |
36 | | | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | VIE | 0 | | U15 | Đội Bắc Giang |
37 | | | Nguyễn Sinh Cung | | QNI | 0 | | | Đội Quảng Ninh |
38 | | | Nguyễn Thành Lâm | | NST | 0 | | | Ngôi sao tương lai HP |
39 | | | Nguyễn Thị Ngọc Mai g | 12406503 | QNI | 0 | w | U14 | Đội Quảng Ninh |
40 | | | Ngô Duy Hoàng | | BNI | 0 | | U12 | Đội Bắc Ninh |
41 | | | Phạm Quang Dũng | 12409766 | NBI | 0 | | U12 | Đội Ninh Bình |
42 | | | Thẩm Như Quỳnh g* | 12407119 | VNU | 0 | w | U20 | ĐH Quốc gia HN |
43 | | | Trần Trọng Thành | 12402834 | VIE | 0 | | U17 | Đội Bắc Giang |
44 | | | Trần Văn Hoàng | | IKC | 0 | | | CLB cờ IKC |
45 | | | Đỗ Thành Đạt | 12416975 | BNI | 0 | | U13 | Đội Bắc Ninh |
|
|
|
|
|
|
|