Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1465) - Vu, Nguyen Bao Linh (1358) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 4840282 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) - Quan, My Linh (1169) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e5 2. e3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4840283 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1583) - Pham, Thanh Truc (1784) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 4840284 |
Show | Cong, Nu Bao An (1270) - Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 4840285 |
Show | Do, Ha Trang (1196) - Luc, Kim Giao (1258) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840286 |
Show | Nguyen, Bao Chau (1217) - Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 4840287 |
Show | Hoang, Nguyen Giang (1215) - Le, Thai Hoang Anh (1807) | 0-1 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4840288 |
Show | Bui, Ngoc Minh (1169) - Nguyen, Truong Minh Anh (1786) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4840289 |
Show | Dao, Nhat Minh (1101) - Nguyen, Thanh Thuy (1143) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4840290 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1063) - Nguyen, Phuong Ly (1791) | 0-1 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840291 |
Show | Tran, Nguyen Ha Anh (1802) - Nguyen, Mai Chi (1215) | 0-1 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4840292 |
Show | Truong, Xuan Minh (1799) - Chau, Bao Ngoc (1820) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4840293 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1794) - Bui, Khanh Nguyen (1818) | 0-1 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4840294 |
Show | Tran, Ngoc Linh Tram (1787) - Tran, Mai Xuan Uyen (1811) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 4840295 |
Show | Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) - Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840296 |
Show | Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) - Do, Ngoc Thien Phuc (1785) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840297 |
Show | Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) - Bui, Nguyen Tra My (1801) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840298 |
Show | Le, Minh Anh (1249) - Le, Tran Bao Quyen (1795) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840299 |
Show | Thieu, Gia Linh (1066) - Dinh, Man Nghi (1790) | 1-0 | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d6 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4840300 |
Show | Tran, Ngo Mai Linh (1808) - Than, Thi Khanh Huyen (1781) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840301 |
Show | Nguyen, Pham Minh Thu (1800) - Pham, Tam Nhu (1777) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4840302 |
Show | Hoang, Xuan Dung (1788) - Tran, Thi Huyen Tran (1821) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. e3 c5 4. | 4840303 |
Show | Doan, Nguyen Y Nhien (1809) - Dao, Le Bao Ngan (1822) | ½-½ | 794497 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 4840304 |