Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Quan, My Linh (1169) - Dang, Le Xuan Hien (1583) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4831473 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1465) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 4831474 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) - Vu, Nguyen Bao Linh (1358) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 4831475 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1786) - Cong, Nu Bao An (1270) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 | 4831476 |
Show | Luc, Kim Giao (1258) - Truong, Xuan Minh (1799) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4831477 |
Show | Nguyen, Bao Chau (1217) - Nguyen, Phuong Ly (1791) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4831478 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1807) - Tran, Ngoc Linh Tram (1787) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4831479 |
Show | Nguyen, Mai Chi (1215) - Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 4831480 |
Show | Tran, Mai Xuan Uyen (1811) - Do, Ha Trang (1196) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4831481 |
Show | Bui, Nguyen Tra My (1801) - Bui, Ngoc Minh (1169) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 4831482 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy (1143) - Nguyen, Pham Minh Thu (1800) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4831483 |
Show | Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Dao, Nhat Minh (1101) | ½-½ | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. e3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4831484 |
Show | Pham, Tam Nhu (1777) - Lam, Binh Nguyen (1063) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 4831485 |
Show | Chau, Bao Ngoc (1820) - Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. b4 d5 2. Bb2 e6 3. a3 Nf6 4 | 4831486 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (1818) - Do, Ngoc Thien Phuc (1785) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 cxd | 4831487 |
Show | Pham, Thanh Truc (1784) - Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nc3 e6 3. Bf4 c5 4 | 4831488 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) - Le, Minh Anh (1249) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. c3 Nf6 4 | 4831489 |
Show | Doan, Nguyen Y Nhien (1809) - Hoang, Nguyen Giang (1215) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4831490 |
Show | Thieu, Gia Linh (1066) - Than, Thi Khanh Huyen (1781) | ½-½ | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4831491 |
Show | Le, Tran Bao Quyen (1795) - Tran, Thi Huyen Tran (1821) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4831492 |
Show | Dao, Le Bao Ngan (1822) - Tran, Nguyen Ha Anh (1802) | 0-1 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 4831493 |
Show | Tran, Ngo Mai Linh (1808) - Dinh, Man Nghi (1790) | ½-½ | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 4831494 |
Show | Do, Kieu Linh Nhi (1794) - Hoang, Xuan Dung (1788) | 1-0 | 794497 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 b6 4. | 4831495 |