Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thai Son (1607) - Tran, Ngoc Minh Duy (1592) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4853589 |
Show | Dang, Anh Minh (2076) - Tran, Dang Minh Duc (1704) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4853590 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1738) - Vu, Ba Khoi (1533) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4853591 |
Show | Do, An Hoa (1605) - Pham, Truong Phu (1697) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4853592 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1575) - Nguyen, Nghia Gia An (1517) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4853593 |
Show | Pham, Hoang Nam Anh (1906) - Bui, Dang Khoa (1845) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. Nf3 b6 | 4853594 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1331) - Huynh, Le Minh Hoang (1651) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d5 3. e3 c5 4 | 4853595 |
Show | Truong, Khanh Duy (1649) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1559) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. a4 e6 4. | 4853596 |
Show | Nguyen, Tran Duy Anh (1519) - Nguyen, Anh Khoa (1475) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4853597 |
Show | CM Hoang, Le Minh Bao (1448) - Bui, Huu Duc (1370) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nc3 Nf6 4 | 4853598 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1396) - Vu, Xuan Hoang (1242) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4853599 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1271) - Vu, Vinh Hoang (1411) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d6 2. e4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4853600 |
Show | Do, Quang Minh (1360) - Nguyen, Phu Trong (1562) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 4853601 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1555) - Doan, Tat Thang (1586) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4853602 |
Show | Pham, Minh Hieu (1212) - Chang, Pham Hoang Hai (1550) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4853603 |
Show | Pham, Dang Minh (1508) - Nguyen, Duc Hieu (1549) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 4853604 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1580) - Nguyen, Le Nhat Huy (1585) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. g3 d5 3. c4 c6 4. | 4853605 |
Show | Cao, Thanh Lam (1559) - Pham, Vinh Phu (1565) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4853606 |
Show | Nguyen, Xuan Anh (1066) - Nguyen, Huu Tan Phat (1581) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4853607 |
Show | Ho, Quoc Huy (1554) - Pham, Tuan Kiet (1582) | 0-1 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 f6 2. Nf3 Kf7 3. Bc4+ e6 | 4853608 |
Show | Tran, Tuong Quang Dang (1551) - Truong, Sy Khoi (1560) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 e6 | 4853609 |
Show | Ngo, Minh Tuan (1546) - Pham, Tran Hoang Gia (1557) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4853610 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy An (1578) - Hoang, Dinh Duy (1563) | 1-0 | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 c5 2. e4 e6 3. d4 cxd4 | 4853611 |
Show | Nguyen, Thanh Tai (1558) - Vo, Van Viet (1594) | ½-½ | 794486 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. d4 Bxd4 | 4853612 |