S týmto výberom som našiel 24 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 44661613
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1948) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 44661614
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 g6 2. Bg5 Bg7 3. Nf3 Nf64661615
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2152)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 44661616
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1900) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. g3 Nc6 44661617
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1819) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 4661618
ShowNguyen, My Hanh An (1653) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 g6 2. e4 d6 3. d4 Bg7 4.4661619
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) - Le, Thuy An (1787)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 44661620
ShowVo, Thi Thuy Tien (1745) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 d5 4661621
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1708) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 44661622
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Luong, Hoang Tu Linh (1888)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 Nf6 2. g3 e6 3. Bg2 d5 44661623
ShowNguyen, Binh Vy (1595) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 Bg4 4661624
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1996) - WGM Le, Thanh Tu (2177)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4.4661625
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4661626
ShowTong, Thai Ky An (1243) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44661627
ShowLe, Thai Nga (1937) - Tong, Thai Hoang An (1379)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 44661628
ShowNguyen, Thi Thuy (1797) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 44661629
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Mai, Hieu Linh (1527)0-17360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4661630
ShowCao, Minh Trang (1776) - Bui, Thi Diep Anh (1756)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg74661631
ShowDao, Thien Kim (1807) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 d4 44661632
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1409) - Dang, Le Xuan Hien (1528)½-½7360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4661633
ShowNguyen, Minh Chi (1483) - Tran, Nguyen My Tien (1998)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 4661634
ShowNguyen, Hoang Bao Tram (1997) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1567)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.4661635
ShowLe, Thai Hoang Anh (1204) - Thieu, Gia Linh (1114)1-07360699GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54661636