S týmto výberom som našiel 24 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2352)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54661589
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4.4661590
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44661591
ShowWFM Kieu, Bich Thuy (1889) - WCM Dong, Khanh Linh (1900)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44661592
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 44661593
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1708)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d6 2. Bg5 g6 3. Nf3 Bg7 4661594
ShowWIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) - Nguyen, My Hanh An (1653)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 44661595
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1888) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44661596
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2088) - Nguyen, Binh Vy (1595)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6 44661597
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - WIM Nguyen, Hong Anh (1996)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 4661598
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - Tong, Thai Ky An (1243)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 4661599
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1274) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4661600
ShowLe, Thuy An (1787) - Le, Thai Nga (1937)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4661601
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - Vo, Thi Thuy Tien (1745)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 44661602
ShowMai, Hieu Linh (1527) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 d5 3. exd5 e4 4661603
ShowWGM Le, Thanh Tu (2177) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 44661604
ShowThai, Ngoc Tuong Minh (1628) - Cao, Minh Trang (1776)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf54661605
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1729) - Nguyen, Minh Chi (1483)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. b3 f5 2. Bb2 e6 3. e4 Nf6 44661606
ShowTong, Thai Hoang An (1379) - Dao, Thien Kim (1807)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4661607
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1567) - Nguyen, Thi Thuy (1797)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54661608
ShowTran, Nguyen My Tien (1998) - Bui, Thi Diep Anh (1756)½-½7360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. e4 Bc5 4661609
ShowThieu, Gia Linh (1114) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1999)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44661610
ShowVu, Nguyen Bao Linh (1376) - Nguyen, Hoang Bao Tram (1997)1-07360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44661611
ShowPham, Nhu Y (1147) - Le, Thai Hoang Anh (1204)0-17360698GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 44661612