Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4661589 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 4661590 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661591 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1889) - WCM Dong, Khanh Linh (1900) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661592 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 4661593 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d6 2. Bg5 g6 3. Nf3 Bg7 | 4661594 |
Show | WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) - Nguyen, My Hanh An (1653) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 4 | 4661595 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1888) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661596 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2088) - Nguyen, Binh Vy (1595) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 e6 4 | 4661597 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1842) - WIM Nguyen, Hong Anh (1996) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 4661598 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - Tong, Thai Ky An (1243) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4661599 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4661600 |
Show | Le, Thuy An (1787) - Le, Thai Nga (1937) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661601 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - Vo, Thi Thuy Tien (1745) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 4661602 |
Show | Mai, Hieu Linh (1527) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d5 3. exd5 e4 | 4661603 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2177) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. Nf3 Nf6 4 | 4661604 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) - Cao, Minh Trang (1776) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 4661605 |
Show | WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) - Nguyen, Minh Chi (1483) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. b3 f5 2. Bb2 e6 3. e4 Nf6 4 | 4661606 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1379) - Dao, Thien Kim (1807) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661607 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) - Nguyen, Thi Thuy (1797) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4661608 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1998) - Bui, Thi Diep Anh (1756) | ½-½ | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. e4 Bc5 | 4661609 |
Show | Thieu, Gia Linh (1114) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661610 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1376) - Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) | 1-0 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4661611 |
Show | Pham, Nhu Y (1147) - Le, Thai Hoang Anh (1204) | 0-1 | 736069 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4661612 |