Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | ½-½ | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4661564 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 b6 4. | 4661565 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 4661566 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1900) - WIM Nguyen, Hong Anh (1996) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Nbd2 g6 | 4661567 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1889) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661568 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4661569 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1819) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b5 3. Bg2 Bb7 | 4661570 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1653) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) | ½-½ | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. e3 Nf6 3. d4 exd4 | 4661571 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Nguyen, Binh Vy (1595) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 4661572 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - Mai, Hieu Linh (1527) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661573 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4661574 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2088) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4661575 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1888) - Tong, Thai Hoang An (1379) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4661576 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4661577 |
Show | Tong, Thai Ky An (1243) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661578 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1483) - WGM Le, Thanh Tu (2177) | ½-½ | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7 4 | 4661579 |
Show | Le, Thai Nga (1937) - Tran, Nguyen My Tien (1998) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661580 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1797) - Vo, Thi Thuy Tien (1745) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 4 | 4661581 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Le, Thuy An (1787) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661582 |
Show | Dao, Thien Kim (1807) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) | ½-½ | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 Q | 4661583 |
Show | Cao, Minh Trang (1776) - Dang, Le Xuan Hien (1528) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 4661584 |
Show | Thieu, Gia Linh (1114) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 4661585 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1756) - Pham, Nhu Y (1147) | 1-0 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661586 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1204) - Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) | ½-½ | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4661587 |
Show | Dao, Nhat Minh (2000) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376) | 0-1 | 736069 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 4661588 |