Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1996) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4661539 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1819) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4661540 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4661541 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 e6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 4 | 4661542 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - Nguyen, My Hanh An (1653) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4661543 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1595) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 4661544 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1900) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4661545 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4661546 |
Show | WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) - Luong, Hoang Tu Linh (1888) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. e3 c5 3. c4 Nf6 4 | 4661547 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4661548 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1842) - WGM Le, Thanh Tu (2177) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. Bg5 Ne4 | 4661549 |
Show | WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. b3 e5 2. Bb2 d6 3. e3 g6 4. | 4661550 |
Show | Mai, Hieu Linh (1527) - Le, Thai Nga (1937) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4661551 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661552 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Le, Thuy An (1787) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4661553 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1409) - Dao, Thien Kim (1807) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 d5 | 4661554 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1379) - Cao, Minh Trang (1776) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4661555 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1745) - Nguyen, Minh Chi (1483) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 f5 2. d4 Nf6 3. c4 g6 4 | 4661556 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) - Tong, Thai Ky An (1243) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 e6 4 | 4661557 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) - Dang, Le Xuan Hien (1528) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4661558 |
Show | Pham, Nhu Y (1147) - Tran, Nguyen My Tien (1998) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 4661559 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1376) - Nguyen, Thi Thuy (1797) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4661560 |
Show | Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) - Bui, Thi Diep Anh (1756) | ½-½ | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4661561 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) - Le, Thai Hoang Anh (1204) | 1-0 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Bc4 Nf6 | 4661562 |
Show | Dao, Nhat Minh (2000) - Thieu, Gia Linh (1114) | 0-1 | 736069 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Qc7 4 | 4661563 |