Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe4 | 4649376 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1996) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4649377 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 | 4649378 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. Bd3 e5 4 | 4649379 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. Bxf6 ex | 4649380 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Nguyen, My Hanh An (1653) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 4649381 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2177) - WCM Dong, Khanh Linh (1900) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 d5 3. cxd5 Nx | 4649382 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 c5 2. Nf3 Nf6 3. g3 cxd4 | 4649383 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1595) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4649384 |
Show | Dao, Thien Kim (1807) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4649385 |
Show | Le, Thuy An (1787) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4649386 |
Show | Cao, Minh Trang (1776) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 4649387 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1528) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4649388 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1483) - Luong, Hoang Tu Linh (1888) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 4649389 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Vo, Thi Thuy Tien (1745) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4649390 |
Show | Tong, Thai Ky An (1243) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4649391 |
Show | Le, Thai Nga (1937) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4649392 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1998) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Nf6 | 4649393 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Nguyen, Thi Thuy (1797) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4649394 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1756) - Mai, Hieu Linh (1527) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4649395 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4649396 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1204) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4649397 |
Show | Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) - Tong, Thai Hoang An (1379) | 0-1 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4649398 |
Show | Thieu, Gia Linh (1114) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376) | ½-½ | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. a3 Nf6 4. | 4649399 |
Show | Pham, Nhu Y (1147) - Dao, Nhat Minh (2000) | 1-0 | 736069 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4649400 |