S týmto výberom som našiel 25 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe44649376
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1996) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44649377
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 4649378
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. c3 Nf6 3. Bd3 e5 44649379
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. Bxf6 ex4649380
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Nguyen, My Hanh An (1653)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 4649381
ShowWGM Le, Thanh Tu (2177) - WCM Dong, Khanh Linh (1900)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. c4 d5 3. cxd5 Nx4649382
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1708)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 c5 2. Nf3 Nf6 3. g3 cxd44649383
ShowNguyen, Binh Vy (1595) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 4649384
ShowDao, Thien Kim (1807) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54649385
ShowLe, Thuy An (1787) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4649386
ShowCao, Minh Trang (1776) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf54649387
ShowDang, Le Xuan Hien (1528) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4649388
ShowNguyen, Minh Chi (1483) - Luong, Hoang Tu Linh (1888)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d64649389
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Vo, Thi Thuy Tien (1745)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 4649390
ShowTong, Thai Ky An (1243) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54649391
ShowLe, Thai Nga (1937) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4649392
ShowTran, Nguyen My Tien (1998) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 Nf6 4649393
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Nguyen, Thi Thuy (1797)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4649394
ShowBui, Thi Diep Anh (1756) - Mai, Hieu Linh (1527)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4649395
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1567) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54649396
ShowLe, Thai Hoang Anh (1204) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54649397
ShowNguyen, Hoang Bao Tram (1997) - Tong, Thai Hoang An (1379)0-17360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.4649398
ShowThieu, Gia Linh (1114) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376)½-½7360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. a3 Nf6 4.4649399
ShowPham, Nhu Y (1147) - Dao, Nhat Minh (2000)1-07360695GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 44649400