S týmto výberom som našiel 25 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646526
ShowWFM Kieu, Bich Thuy (1889) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44646527
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - Luong, Hoang Tu Linh (1888)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4646528
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 44646529
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1996) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44646530
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1948) - WCM Dong, Khanh Linh (1900)½-½7360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44646531
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Vo, Thi Thuy Tien (1745)½-½7360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd54646532
ShowNguyen, My Hanh An (1653) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx4646533
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - Le, Thuy An (1787)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 44646534
ShowCao, Minh Trang (1776) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg74646535
ShowBui, Thi Diep Anh (1756) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646536
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Le, Thai Nga (1937)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4.4646537
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Bg5 c6 3. Nf3 Qb6 4646538
ShowNguyen, Binh Vy (1595) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 4646539
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54646540
ShowDang, Le Xuan Hien (1528) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842)½-½7360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4646541
ShowDao, Thien Kim (1807) - Nguyen, Hoang Bao Tram (1997)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 44646542
ShowNguyen, Minh Chi (1483) - Nguyen, Thi Thuy (1797)½-½7360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4646543
ShowWGM Le, Thanh Tu (2177) - Tong, Thai Ky An (1243)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4.4646544
ShowMai, Hieu Linh (1527) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 44646545
ShowThieu, Gia Linh (1114) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1567)½-½7360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4.4646546
ShowTong, Thai Hoang An (1379) - Pham, Nhu Y (1147)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646547
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 44646548
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1274) - Dao, Nhat Minh (2000)1-07360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54646549
ShowLe, Thai Hoang Anh (1204) - Tran, Nguyen My Tien (1998)0-17360693GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 4646550