Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646526 |
Show | WFM Kieu, Bich Thuy (1889) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4646527 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - Luong, Hoang Tu Linh (1888) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 | 4646528 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 4646529 |
Show | WIM Nguyen, Hong Anh (1996) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4646530 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1948) - WCM Dong, Khanh Linh (1900) | ½-½ | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4646531 |
Show | WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Vo, Thi Thuy Tien (1745) | ½-½ | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4646532 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1653) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 4646533 |
Show | WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - Le, Thuy An (1787) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4646534 |
Show | Cao, Minh Trang (1776) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 4646535 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1756) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646536 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Le, Thai Nga (1937) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 4646537 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bg5 c6 3. Nf3 Qb6 | 4646538 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1595) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4646539 |
Show | WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4646540 |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1528) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842) | ½-½ | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4646541 |
Show | Dao, Thien Kim (1807) - Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. c3 g6 3. d4 cxd4 4 | 4646542 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1483) - Nguyen, Thi Thuy (1797) | ½-½ | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4646543 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2177) - Tong, Thai Ky An (1243) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 4646544 |
Show | Mai, Hieu Linh (1527) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4646545 |
Show | Thieu, Gia Linh (1114) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) | ½-½ | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 4646546 |
Show | Tong, Thai Hoang An (1379) - Pham, Nhu Y (1147) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4646547 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 4646548 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) - Dao, Nhat Minh (2000) | 1-0 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4646549 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1204) - Tran, Nguyen My Tien (1998) | 0-1 | 736069 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 4646550 |