Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2352) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 | 4645815 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 4645816 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1842) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4645817 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 4645818 |
Show | Dao, Thien Kim (1807) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2152) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 Ne4 | 4645819 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1797) - WIM Nguyen, Hong Anh (1996) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4645820 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4645821 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1745) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948) | ½-½ | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. d3 g6 4. | 4645822 |
Show | Tong, Thai Ky An (1243) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4645823 |
Show | WCM Dong, Khanh Linh (1900) - Nguyen, My Hanh An (1653) | ½-½ | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4. | 4645824 |
Show | Nguyen, Hoang Bao Tram (1997) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4645825 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1888) - Dang, Le Xuan Hien (1528) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4645826 |
Show | WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4645827 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1409) - Nguyen, Minh Chi (1483) | ½-½ | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 4 | 4645828 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1567) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4645829 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2177) - Mai, Hieu Linh (1527) | ½-½ | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4645830 |
Show | WIM Luong, Phuong Hanh (2088) - Tong, Thai Hoang An (1379) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4645831 |
Show | Le, Thai Nga (1937) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4645832 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1376) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4645833 |
Show | Le, Thuy An (1787) - Le, Thai Hoang Anh (1204) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4645834 |
Show | Pham, Nhu Y (1147) - Cao, Minh Trang (1776) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 4645835 |
Show | Dao, Nhat Minh (2000) - Bui, Thi Diep Anh (1756) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4645836 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Thieu, Gia Linh (1114) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4645837 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1628) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1999) | 1-0 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 4645838 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1998) - Nguyen, Binh Vy (1595) | 0-1 | 736069 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4645839 |