S týmto výberom som našiel 25 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855) - WGM Vo, Thi Kim Phung (2352)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 dxc4 4645815
ShowWGM Hoang, Thi Bao Tram (2283) - WFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf54645816
ShowNguyen, Truong Bao Tran (1842) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4645817
ShowWGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251) - Ha, Phuong Hoang Mai (1819)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 4645818
ShowDao, Thien Kim (1807) - WIM Le, Kieu Thien Kim (2152)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 Ne4 4645819
ShowNguyen, Thi Thuy (1797) - WIM Nguyen, Hong Anh (1996)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 4645820
ShowWFM Tran, Le Dan Thuy (1992) - WCM Pham, Tran Gia Thu (1729)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44645821
ShowVo, Thi Thuy Tien (1745) - WFM Doan, Thi Van Anh (1948)½-½7360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 c5 3. d3 g6 4.4645822
ShowTong, Thai Ky An (1243) - WIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4645823
ShowWCM Dong, Khanh Linh (1900) - Nguyen, My Hanh An (1653)½-½7360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4.4645824
ShowNguyen, Hoang Bao Tram (1997) - WFM Kieu, Bich Thuy (1889)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4645825
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1888) - Dang, Le Xuan Hien (1528)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44645826
ShowWCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913) - WCM Nguyen, Hong Ngoc (1905)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 44645827
ShowBui, Thi Ngoc Chi (1409) - Nguyen, Minh Chi (1483)½-½7360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 44645828
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1567) - WIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4645829
ShowWGM Le, Thanh Tu (2177) - Mai, Hieu Linh (1527)½-½7360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44645830
ShowWIM Luong, Phuong Hanh (2088) - Tong, Thai Hoang An (1379)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44645831
ShowLe, Thai Nga (1937) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1274)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4645832
ShowVu, Nguyen Bao Linh (1376) - WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 4645833
ShowLe, Thuy An (1787) - Le, Thai Hoang Anh (1204)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4645834
ShowPham, Nhu Y (1147) - Cao, Minh Trang (1776)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 4645835
ShowDao, Nhat Minh (2000) - Bui, Thi Diep Anh (1756)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44645836
ShowNguyen, Ha Khanh Linh (1708) - Thieu, Gia Linh (1114)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 44645837
ShowThai, Ngoc Tuong Minh (1628) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1999)1-07360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 4645838
ShowTran, Nguyen My Tien (1998) - Nguyen, Binh Vy (1595)0-17360692GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 44645839