S týmto výberom som našiel 25 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowWGM Vo, Thi Kim Phung (2352) - Le, Thuy An (1787)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4644924
ShowCao, Minh Trang (1776) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2283)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 4644925
ShowWGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1776)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4.4644926
ShowBui, Thi Diep Anh (1756) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2251)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 44644927
ShowWIM Bach, Ngoc Thuy Duong (2230) - Vo, Thi Thuy Tien (1745)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4644928
ShowWCM Pham, Tran Gia Thu (1729) - WGM Le, Thanh Tu (2177)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 c5 2. d5 Nf6 3. Nc3 d6 44644929
ShowWIM Le, Kieu Thien Kim (2152) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1708)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 c5 2. e3 d5 3. Nf3 Bf5 44644930
ShowNguyen, My Hanh An (1653) - WIM Luong, Phuong Hanh (2088)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx4644931
ShowWIM Nguyen, Hong Anh (1996) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1628)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.4644932
ShowNguyen, Binh Vy (1595) - WFM Tran, Le Dan Thuy (1992)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd74644933
ShowWFM Doan, Thi Van Anh (1948) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1567)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B4644934
ShowDang, Le Xuan Hien (1528) - Le, Thai Nga (1937)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4.4644935
ShowWIM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1915) - Mai, Hieu Linh (1527)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. c4 c6 44644936
ShowNguyen, Minh Chi (1483) - WCM Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1913)½-½7360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4644937
ShowWCM Nguyen, Hong Ngoc (1905) - Bui, Thi Ngoc Chi (1409)½-½7360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 4644938
ShowTong, Thai Hoang An (1379) - WCM Dong, Khanh Linh (1900)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4644939
ShowWFM Kieu, Bich Thuy (1889) - Vu, Nguyen Bao Linh (1376)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44644940
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1274) - Luong, Hoang Tu Linh (1888)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc64644941
ShowWFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1859) - Tong, Thai Ky An (1243)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4.4644942
ShowLe, Thai Hoang Anh (1204) - WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1855)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44644943
ShowWFM Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1851) - Pham, Nhu Y (1147)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4644944
ShowThieu, Gia Linh (1114) - Nguyen, Truong Bao Tran (1842)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Bf4 d6 4644945
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1819) - Dao, Nhat Minh (2000)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf54644946
ShowNguyen, Thi Huynh Thu (1999) - Dao, Thien Kim (1807)0-17360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4644947
ShowNguyen, Thi Thuy (1797) - Tran, Nguyen My Tien (1998)1-07360691GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 f5 2. c4 g6 3. Nc3 Nf6 44644948