S týmto výberom som našiel 7 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowLe, Minh Tu (1997) - Le, Tuan Minh (1990)0-17071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5 4547940
ShowNguyen, Van Huy (1989) - Duong, Thien Chuong (1998)1-07071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 44547941
ShowLe, Minh Hoang (1984) - Nguyen, Hoang Nam (1987)1-07071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54547942
ShowNguyen, Van Thanh (1993) - Bui, Trong Hao (1995)½-½7071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. d4 d5 44547943
ShowNguyen, Phuoc Tam (1996) - Phan, Ba Thanh Cong (1994)1-07071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 c5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 4547944
ShowNguyen, Xuan Vinh (1992) - Dinh, Duc Trong (2000)1-07071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. Bg5 Bg7 3. c3 h6 44547945
ShowPham, Minh Hoang (1999) - Tran, Ngoc Minh Duy (1991)0-17071113ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. Nf3 d5 2. e3 Nf6 3. b3 g6 44547946