S týmto výberom som našiel 10 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowNguyen, Huynh Tuan Hai (1817) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1812)1-02303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 41928796
ShowHoang, Tan Duc (1811) - Le, Minh Hoang (1816)0-12303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 d51928797
ShowNguyen, Hoang Hai (1815) - Nguyen, Viet Huy (1810)0-12303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 41928798
ShowLe, Quang Vinh (1809) - Nguyen, Thai Duong (1814)½-½2303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51928799
ShowNguyen, Dinh Trung (1813) - Truong, Anh Kiet (1808)0-12303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. g3 b6 41928800
ShowHuynh, Van Huy (1802) - Phan, Ba Thanh Cong (1807)0-12303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1928801
ShowPhan, Ba Viet (1806) - Ha, Hai Ninh (1801)½-½2303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 41928802
ShowNgo, Quang Nhat (1800) - Nguyen, Le Duc Huy (1805)0-12303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. c4 d5 2. cxd5 Qxd5 3. Nc3 Q1928803
ShowTran, Trong Thanh (1804) - Huynh, Nhut (1799)½-½2303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41928804
ShowNguyen, Huu Thang (1798) - Ha, Thien Hai (1803)½-½2303172GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 17 TUỔI1. c4 Nf6 2. Nc3 c6 3. Nf3 d5 1928805