Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Dao, Minh Nhat (1998) - Nguyen, Lam Tung (2000) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442088 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1968) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1442089 |
Show | Le, Tri Kien (1993) - Nguyen, Duc Sang (1990) | ½-½ | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 1442090 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1986) - Ngo, Duc Tri (1999) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1442091 |
Show | Pham, Duc Khoi (1992) - Nguyen, Phu Huy (1983) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 1442092 |
Show | Le, Quang An (1989) - Nguyen, Ngoc Minh (1982) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1442093 |
Show | Dinh, Tien (1970) - Mai, Le Khoi Nguyen (1988) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1442094 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1981) - Nguyen, Vinh Khanh (1987) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 1442095 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) - Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 h6 4. | 1442096 |
Show | Nguyen, Quang Duc (1985) - Nguyen, Tien Phuc (1994) | ½-½ | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 b6 4 | 1442097 |
Show | Tran, Dang Minh Quang (1997) - Nguyen, The Van (1974) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 e5 3. g3 Nc6 4 | 1442098 |
Show | Pham, Quang Dung (1995) - Nguyen, Thanh Trung (1967) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442099 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1976) - Nguyen, Lam Thien (1984) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1442100 |
Show | Nguyen, Trung Dung (1969) - Dang, Bao Thien (1980) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 1442101 |
Show | La, Hoang Bach (1979) - Nguyen, Dang Hoang Tung (1966) | 0-1 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1442102 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) - Bui, Nhat Quang (1977) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442103 |
Show | Trang, Bao Phuc (1975) - Le, Quang Khai (1973) | 1-0 | 179327 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442104 |