S týmto výberom som našiel 10 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1966) - Phan, Thao Nguyen (1959)1-01400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 1106690
ShowTran, Minh Anh (1956) - Vu, Thi Dieu Ai (1965)0-11400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4.1106691
ShowTran, Thi Nhu Y (1946) - Ho, Nguyen Minh Phuc (1961)½-½1400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd51106692
ShowDao, Thi Lan Anh (1964) - Le, Minh Nhat (1951)1-01400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c6 41106693
ShowNguyen, Thi Thanh An (1958) - Bui, Thuy Vy (1963)0-11400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51106694
ShowTran, Nguyen Que Huong (1962) - Bui, Ngoc Anh Thi (1949)1-01400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4.1106695
ShowLe, Thi Kim Ngan (1960) - Phung, Thi Quynh Trang (1947)½-½1400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 41106696
ShowPhan, Quynh Mai (1952) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1953)1-01400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 41106697
ShowPham, Thi Phuong Thao (1950) - Nguyen, Huyen Anh (1957)0-11400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1106698
ShowNguyen, Thi Huynh Tho (1948) - Ngo, Thi My Duyen (1955)0-11400152GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q1106699