Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Tran, Tuan Minh (1986) - Vu, Phi Hung (1981) | 1-0 | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105676 |
Show | Pham, Hoai Nam (1980) - Nguyen, Anh Khoi (1985) | 0-1 | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 1105677 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1978) - Bui, Trong Hao (1983) | ½-½ | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1105678 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1982) - Bui, Thanh Tung (1968) | 1-0 | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105679 |
Show | Dang, Hoang Son (1984) - Nguyen, Phuoc Tam (1979) | ½-½ | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 1105680 |
Show | Che, Quoc Huu (1976) - Nguyen, Tan Thinh (1975) | ½-½ | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1105681 |
Show | Nguyen, Huynh Trong Hai (1972) - Tran, Quang Khai (1977) | ½-½ | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. c4 e6 4 | 1105682 |
Show | Le, Trong De Toan (1974) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) | ½-½ | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nc3 Nc6 | 1105683 |
Show | Tran, Phuoc Dinh (1970) - Vu, Quang Quyen (1973) | 0-1 | 140008 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 1105684 |