S týmto výberom som našiel 9 partií.

Databáza partií na Chess-Results

Poznámka: Nerozlišuje sa medzi malými a veľkými písmenami. Aspoň jedno z polí označených * musí byť vyplnené.

Priezvisko *) Krstné meno Fide ID *) National Ident-Number *) Turnaj *) Databázový kľúč *) od kola do kola tournament end between Color Výsledok and Maximum number of lines
GameKolá po šach.výs.dbkeyRdTurnajPGNGameID
ShowTran, Quang Khai (1977) - Tran, Tuan Minh (1986)0-11400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nd2 Be71105667
ShowNguyen, Anh Khoi (1985) - Che, Quoc Huu (1976)1-01400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf51105668
ShowNguyen, Tan Thinh (1975) - Dang, Hoang Son (1984)½-½1400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 g6 41105669
ShowBui, Trong Hao (1983) - Le, Trong De Toan (1974)1-01400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 1105670
ShowVu, Quang Quyen (1973) - Nguyen, Duc Viet (1982)0-11400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.1105671
ShowVu, Phi Hung (1981) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1972)1-01400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 41105672
ShowTran, Nguyen Dang Khoa (1971) - Pham, Hoai Nam (1980)0-11400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.1105673
ShowNguyen, Phuoc Tam (1979) - Tran, Phuoc Dinh (1970)1-01400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 1105674
ShowNguyen, Trong Hung (1969) - Nguyen, Ha Phuong (1978)0-11400081GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 201. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 1105675