Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Tran, Quang Khai (1977) - Tran, Tuan Minh (1986) | 0-1 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nd2 Be7 | 1105667 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1985) - Che, Quoc Huu (1976) | 1-0 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 1105668 |
Show | Nguyen, Tan Thinh (1975) - Dang, Hoang Son (1984) | ½-½ | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nf3 g6 4 | 1105669 |
Show | Bui, Trong Hao (1983) - Le, Trong De Toan (1974) | 1-0 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1105670 |
Show | Vu, Quang Quyen (1973) - Nguyen, Duc Viet (1982) | 0-1 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105671 |
Show | Vu, Phi Hung (1981) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1972) | 1-0 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 4 | 1105672 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) - Pham, Hoai Nam (1980) | 0-1 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105673 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1979) - Tran, Phuoc Dinh (1970) | 1-0 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 1105674 |
Show | Nguyen, Trong Hung (1969) - Nguyen, Ha Phuong (1978) | 0-1 | 140008 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105675 |