Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Huynh, Minh Chien (1805) - Vo, Kim Cang (1814) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1105378 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1817) - Cao, Xuan An (1810) | ½-½ | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1105379 |
Show | Nguyen, Van Khanh Duy (1797) - Nguyen, Cong Tai (1816) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105380 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen (1815) - Tran, Duc Hung Long (1778) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 e6 2. d4 d5 3. Bf4 Nf6 | 1105381 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1811) - Luong, Duy Loc (1812) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 c6 3. Bg2 Bf5 | 1105382 |
Show | Nguyen, Xuan Hieu (1793) - Bui, Duc Huy (1787) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1105383 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1790) - Le, Minh Nghi (1776) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105384 |
Show | Do, Duc Viet (1813) - Lai, Duc Minh (1777) | ½-½ | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 b6 4 | 1105385 |
Show | Le, Tran Thanh Dat (1804) - Tran, Hoang Thai Hung (1788) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nc6 4 | 1105386 |
Show | Nguyen, Van Dat (1803) - Huynh, Trung Quoc Thai (1765) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105387 |
Show | Truong, Le Thanh Dat (1802) - Hua, Truong Kha (1784) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105388 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1791) - Cao, Pham The Duy (1799) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105389 |
Show | Bui, Nhat Tan (1767) - Ho, Phuoc Dinh (1801) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105390 |
Show | Phan, Dang Khoi (1781) - Nguyen, Anh Dung (1800) | ½-½ | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d6 4. | 1105391 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1796) - Le, Nam Thien (1763) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 1105392 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1786) - Nguyen, Le Minh Quang (1770) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1105393 |
Show | Luong, Giang Son (1769) - Du, Xuan Tung Lam (1780) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105394 |
Show | Nguyen, Duy Long (1779) - Nguyen, Quang Trung (1759) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105395 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1772) - Nguyen, Doan Nam Anh (1807) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1105396 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1766) - Nguyen, Ung Bach (1806) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105397 |
Show | Ly, Han Vinh (1756) - Dao, Anh Hao (1795) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1105398 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1775) - Nguyen, Dang Khoa (1783) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105399 |
Show | Doan, Khanh Hung (1789) - Tran, Le Anh Thai (1764) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1105400 |
Show | Dang, Hoang Vinh Duy (1798) - Lieu, Trieu Bao Thien (1762) | ½-½ | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105401 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1757) - Nguyen, Ngoc Thien Phuc (1773) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105402 |
Show | Vo, Duc Thinh (1761) - Tran, Minh Hoang (1818) | 1-0 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1105403 |
Show | Nguyen, Duy Quang (1771) - Huynh, Le Hoang Phuc (1774) | ½-½ | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105404 |
Show | Vu, Minh Quan - Phan, Nguyen Dang Khoa (1782) | 0-1 | 140005 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 a6 | 1105405 |