Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1985) - Doan, Thi Hong Nhung (1998) | 0-1 | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 778191 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1993) - Dao, Thi Lan Anh (1996) | ½-½ | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. cxd5 exd | 778192 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1999) - Pham, Thi Phuong Thao (1986) | 1-0 | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 778193 |
Show | Huynh, Ngoc Thuy Linh (1988) - Tran, Le Dan Thuy (2000) | 0-1 | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 778194 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1997) - Nguyen, Thi Thanh An (1991) | 1-0 | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 778195 |
Show | Ho, Nguyen Minh Phuc (1995) - Mai, Ngoc Nhi (1994) | 0-1 | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. c4 e6 2. Nc3 b6 3. d4 Bb7 4 | 778196 |
Show | Tran, Nguyen Bao Tran (1992) - Nguyen, Thi My Duyen (1989) | ½-½ | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 778197 |
Show | Phan, Quynh Mai (1987) - Ngo, Thi My Duyen (1990) | ½-½ | 106240 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 778198 |