Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Anh (1991) - Nguyen, Hoang Anh (2000) | 0-1 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. a3 b6 4. | 778087 |
Show | Vu, Thi Dieu Ai (1999) - Nguyen, Huyen Anh (1992) | 1-0 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nf3 Nf6 | 778088 |
Show | Le, Minh Nhat (1988) - Bui, Thuy Vy (1996) | 1-0 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 778089 |
Show | Tran, Nguyen Que Huong (1995) - Nguyen, Quang Kim Yen (1983) | 1-0 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nf3 dxc4 | 778090 |
Show | Vu, Hoang Lan (1997) - Pham, Thanh Phuong Thao (1994) | ½-½ | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 778091 |
Show | Huynh, Thu Truc (1984) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1987) | 0-1 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 778092 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1986) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1998) | 1-0 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. d4 e6 2. e4 b6 3. g3 Bb7 4. | 778093 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1993) - Nguyen, Ngoc Tram (1985) | ½-½ | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 778094 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1990) - Bui, Ngoc Anh Thy (1981) | 0-1 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 778095 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Tho (1982) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1989) | 0-1 | 106239 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 15 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 e6 4 | 778096 |