Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Vuong, Quynh Anh (1960) - Do, Dinh Hong Chinh (1993) | ½-½ | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 777682 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (2000) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1961) | ½-½ | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777683 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1988) - Hua, Nguyen Gia Han (1987) | ½-½ | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 777684 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1971) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. Nf3 Nc6 2. e4 e5 3. Nc3 Nf6 | 777685 |
Show | Bui, Vu Hanh Duyen (1998) - Dang, Minh Ngoc (1978) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c3 d6 4. | 777686 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1990) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1985) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777687 |
Show | Le, Dam Duyen (1989) - Tao, Minh Trang (1965) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Bf5 | 777688 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1966) - Do, Nga Linh (1956) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777689 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1969) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1995) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 b6 4 | 777690 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1994) - Nguyen, Le Minh Uyen (1964) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 Be7 | 777691 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1954) - Tran, Nhat Phuong (1972) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777692 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1980) - Nguyen, Le Ha An (1997) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. f3 Nf6 3. d3 dxe4 | 777693 |
Show | Tran, Nguyen Gia Han (1984) - Tran, Nhat Phuong (1973) | ½-½ | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777694 |
Show | Truong, Ngo Minh Hanh (1982) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1955) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 777695 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1962) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1974) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777696 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1970) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1948) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 Nc6 | 777697 |
Show | Nguyen, Thuc Bao Quyen (1950) - Nguyen, Thuy Dung (1991) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Bd3 e6 4 | 777698 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1986) - Phung, Phuong Nguyen (1977) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 g6 4 | 777699 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1979) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1983) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bc5 | 777700 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1959) - Vo, Thuy Tien (1967) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. d4 e6 3. d5 e5 4. | 777701 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1999) - Le, Dong Phuong (1952) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777702 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1992) - Ho, Ngoc Bao Phuong (1975) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777703 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1951) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1963) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777704 |
Show | Nguyen, Thai Thao Nguyen (1953) - Truong, Le Truc Quynh (1949) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 777705 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1976) - Vo, Thai Anh Thu (1968) | 0-1 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 b6 2. Nf3 Bb7 3. Nc3 g6 | 777706 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1947) - Tran, Thi Kim Lien (1981) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777707 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1958) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1946) | 1-0 | 106236 | 9 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777708 |