Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (2000) - Nguyen, Hong Nhung (1994) | 1-0 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777437 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1995) - Pham, Ngoc Que Tran (1969) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777438 |
Show | Phung, Thi Ngoc Chi (1999) - Nguyen, Ngoc Minh Chau (1987) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 Nf6 | 777439 |
Show | Le, Nguyen Gia Linh (1997) - Doan, Thuy My Dung (1998) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777440 |
Show | Tran, Le Anh Thu (1993) - Luu, Ha Bich Ngoc (1975) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Bc4 a6 4 | 777441 |
Show | Luu, Que Chi (1986) - Nguyen, My Hanh An (1992) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777442 |
Show | Tran, Hanh Dung (1983) - Nguyen, Thu An (1990) | 1-0 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777443 |
Show | Ngo, Thi Kieu Tho (1972) - Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1973) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777444 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1985) - Luong, Ngoc Khanh Linh (1980) | 1-0 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bb4 | 777445 |
Show | Nguyen, Linh Dan (1984) - Tran, Thi Anh Nguyet (1974) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bd6 | 777446 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1978) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1996) | ½-½ | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777447 |
Show | Truong, Khanh An (1989) - Dao, Ngoc Bao Thy (1970) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777448 |
Show | Hoang, Thi Linh Nga (1979) - Do, Ha Trang (1968) | 1-0 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777449 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1981) - Tran, Gia Han (1982) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777450 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1976) - Nguyen, Thi Tuyet An (1991) | 0-1 | 106235 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 777451 |