Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (1985) - Nguyen, Van Khanh Duy (1986) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776798 |
Show | Bui, Duc Huy (1981) - Tran, Mai Truong An (1997) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 776799 |
Show | Huynh, Minh Chien (1993) - Luong, Giang Son (1958) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776800 |
Show | Bui, Nhat Tan (1957) - Nguyen, Anh Dung (1988) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 a6 4. | 776801 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1940) - Nguyen, Tuan Ngoc (1964) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776802 |
Show | Pham, Phu Vinh (1945) - Le, Huy Hoang (1984) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 e6 2. g3 d5 3. Bg2 g6 4 | 776803 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1995) - Dao, Xuan Thuy (1950) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 Nf6 4 | 776804 |
Show | Nguyen, Van Dat (1991) - Cao, Xuan An (1943) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 776805 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1973) - Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776806 |
Show | Luong, Duc Anh (1996) - Du, Xuan Tung Lam (1970) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776807 |
Show | Hoang, Vu Trung Kien (1971) - Dang, Chi Cong (1992) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776808 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) - Le, Anh Quang (1961) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 776809 |
Show | Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) - Huynh, Trung Quoc Thai (1956) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776810 |
Show | Truong, Hoai Nam (1936) - Le, Nhat Khanh Huy (1980) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776811 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) - Tran, Le Anh Thai (1955) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 776812 |
Show | Phan, Nguyen Dang Kha (1976) - Nguyen, Minh Thong (1951) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. e3 c5 3. Nf3 Nc6 4 | 776813 |
Show | Do, Dang Khoa (1975) - Truong, Le Thanh Dat (1990) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 776814 |
Show | Ngo, Hoang Long (1967) - Le, Minh Nghi (1965) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776815 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1944) - Nguyen, Le Minh Quang (1960) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776816 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1999) - Nguyen, Quang Trung (1947) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776817 |
Show | Le, Nam Thien (1954) - Nguyen, Quoc An (1998) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 776818 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1987) - Le, Minh Toan (1948) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. Nf3 b6 3. g3 Bb7 4 | 776819 |
Show | Hua, Truong Kha (1977) - Nguyen, Truong Thinh (1953) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776820 |
Show | Vo, Duc Thinh (1952) - Phan, Dang Khoi (1972) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776821 |
Show | Do, Thanh Loc (1969) - Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 776822 |
Show | Vo, Cong Minh (1966) - Huynh, Quoc Dung (1941) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 776823 |
Show | Vo, Huynh Thien (1935) - Nguyen, Thanh Thuan (1934) | ½-½ | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776824 |
Show | Le, Quoc Dinh (1989) - Le, Loi (1968) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 776825 |
Show | Tran, Cam Toan (1933) - Nguyen, Minh Nhat (1963) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. f4 Nc6 3. Bb5 b6 4 | 776826 |
Show | Le, Hoang (1939) - Nguyen, Hoang Bach (1994) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776827 |
Show | Ngo, The Huy (1979) - Huynh, Anh Khoa (1974) | 0-1 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 776828 |
Show | Khuu, Dich Tien (1949) - Tran, Quoc Phong (1962) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nc6 3. Be2 Bf5 | 776829 |
Show | Phan, Vinh Quang (1959) - Nguyen, Thanh Vy (1932) | 1-0 | 106230 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776830 |