Game | Kolá po šach. | výs. | dbkey | Rd | Turnaj | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (1985) - Luong, Giang Son (1958) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776673 |
Show | Nguyen, Tuan Ngoc (1964) - Tran, Mai Truong An (1997) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 776674 |
Show | Bui, Nhat Tan (1957) - Hoang, Vu Trung Nguyen (2000) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 776675 |
Show | Nguyen, Dang Quang Hoang (1983) - Cao, Xuan An (1943) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 776676 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1940) - Phan, Nguyen Dang Kha (1976) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776677 |
Show | Ngo, Hoang Long (1967) - Nguyen, Le Minh Quang (1960) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776678 |
Show | Nguyen, Dang Khoa (1973) - Nguyen, Quoc An (1998) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776679 |
Show | Luong, Duc Anh (1996) - Hoang, Vu Trung Kien (1971) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776680 |
Show | Nguyen, Quoc Anh (1995) - Tran, Le Anh Thai (1955) | ½-½ | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 776681 |
Show | Huynh, Minh Chien (1993) - Le, Anh Quang (1961) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 4 | 776682 |
Show | Dao, Xuan Thuy (1950) - Dang, Chi Cong (1992) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776683 |
Show | Luu, Hoang Hai Duong (1987) - Nguyen, Quang Trung (1947) | ½-½ | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 776684 |
Show | Bui, Duc Huy (1981) - Nguyen, Truong Thinh (1953) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776685 |
Show | Pham, Phu Vinh (1945) - Le, Nhat Khanh Huy (1980) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Bf5 | 776686 |
Show | Do, Dang Khoa (1975) - Truong, Hoai Nam (1936) | ½-½ | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 776687 |
Show | Do, Thanh Loc (1969) - Truong, Le Thanh Dat (1990) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776688 |
Show | Huynh, Trung Quoc Thai (1956) - Nguyen, Van Khanh Duy (1986) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776689 |
Show | Vo, Duc Thinh (1952) - Le, Huy Hoang (1984) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Be6 4 | 776690 |
Show | Tran, Hoang Phu Vinh (1944) - Phan, Nguyen Quoc Hung (1982) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 776691 |
Show | Vo, Huynh Thien (1935) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | ½-½ | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776692 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1994) - Le, Loi (1968) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776693 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1999) - Du, Xuan Tung Lam (1970) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 776694 |
Show | Nguyen, Van Dat (1991) - Nguyen, Minh Nhat (1963) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 776695 |
Show | Le, Quoc Dinh (1989) - Huynh, Quoc Dung (1941) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 776696 |
Show | Vo, Cong Minh (1966) - Nguyen, Anh Dung (1988) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776697 |
Show | Hua, Truong Kha (1977) - Nguyen, Minh Thong (1951) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776698 |
Show | Nguyen, Thanh Thuan (1934) - Huynh, Anh Khoa (1974) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. g3 e5 2. b3 d5 3. Bg2 Nf6 4 | 776699 |
Show | Tran, Cam Toan (1933) - Phan, Dang Khoi (1972) | ½-½ | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. f4 d6 3. h3 Nc6 4. | 776700 |
Show | Ngo, The Huy (1979) - Nguyen, Thanh Vy (1932) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 f6 | 776701 |
Show | Le, Minh Nghi (1965) - Le, Minh Toan (1948) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776702 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Viet (1946) - Khuu, Dich Tien (1949) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Be7 | 776703 |
Show | Tran, Quoc Phong (1962) - Le, Dan Chinh (1942) | 0-1 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. e3 e5 2. Bc4 d5 3. Be2 c5 4 | 776704 |
Show | Le, Nam Thien (1954) - Phan, Vinh Quang (1959) | 1-0 | 106230 | 4 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 776705 |