Pagal pateiktas parinktis rasta 9 partijos (-ų).

"Chess-Results" partijų duomenų bazė

Pastaba: Didžiosios ir mažosios raidės neturi jokios įtakos. Nors vienas laukelis, pažymėtas *) privalo būti užpildytas.

Pavardė *) Vardas FIDE ID *) Nac. identifikacinis numeris *) Turnyras *) Duomenų bazės raktas *) Nuo rato iki Turnyras baigiasi tarp Spalva Rezultatas ir Maximum number of lines
IeškotiPerkelti kaip PGN bylą
GamePoros pagal lentasRez.db raktasRdTurnyrasPGNGameID
ShowNguyen, Anh Khoa (2339) - Banh, Gia Huy (2345)1-05383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3655079
ShowDinh, Nho Kiet (2344) - Pham, Dang Minh (2338)1-05383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 43655080
ShowCM Pham, Tran Gia Phuc (2342) - Lam, Duc Hai Nam (2337)1-05383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4.3655081
ShowDo, Quang Minh (2333) - Nguyen, Vuong Tung Lam (2341)0-15383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c4 e5 4.3655082
ShowBui, Huu Duc (2343) - Ha, Nguyen Nam Khanh (2336)½-½5383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. f4 d6 3. Nf3 Nc6 43655083
ShowNguyen, Xuan Truong (2327) - Huynh, Le Minh Hoang (2334)0-15383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3655084
ShowBui, Tran Minh Khang (2335) - Phi, Gia Minh (2330)1-05383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nxe43655085
ShowLe, Hoang Anh (2329) - Bui, Tuan Kiet (2332)0-15383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 43655086
ShowDam, Quoc Bao (2331) - Pham, Nguyen Tuan Anh (2328)1-05383982GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20201. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 3655087