Pagal pateiktas parinktis rasta 10 partijos (-ų).

"Chess-Results" partijų duomenų bazė

Pastaba: Didžiosios ir mažosios raidės neturi jokios įtakos. Nors vienas laukelis, pažymėtas *) privalo būti užpildytas.

Pavardė *) Vardas FIDE ID *) Nac. identifikacinis numeris *) Turnyras *) Duomenų bazės raktas *) Nuo rato iki Turnyras baigiasi tarp Spalva Rezultatas ir Maximum number of lines
IeškotiPerkelti kaip PGN bylą
GamePoros pagal lentasRez.db raktasRdTurnyrasPGNGameID
ShowPham, Xuan Dat (1991) - Vu, Phi Hung (1983)1-04741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.3370766
ShowPham, Thi Thu Hien (1984) - Le, Thanh Tu (1992)0-14741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd73370767
ShowCao, Sang (1986) - Le, Nhat Khanh Huy (1981)1-04741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c6 2. Nc3 d5 3. Nf3 dxe43370768
ShowHuynh, Ngoc Thuy Linh (1982) - Le, Thi Nhu Quynh (1985)½-½4741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 43370769
ShowLe, Quang Vinh (1995) - Hoang, Canh Huan (1998)1-04741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. f4 c5 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 43370770
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1997) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996)0-14741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3370771
ShowDao, Minh Nhat (1990) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000)0-14741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. Nf3 d5 2. g3 Bg4 3. Bg2 c6 3370772
ShowPham, Le Thao Nguyen (1999) - Doan, Thi Hong Nhung (1989)½-½4741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 c5 43370773
ShowDao, Thien Hai (1994) - Vo, Thanh Ninh (1988)½-½4741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 43370774
ShowVu, Thi Dieu Ai (1987) - Nguyen, Thi Thanh An (1993)0-14741535GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg73370775