Pagal pateiktas parinktis rasta 10 partijos (-ų).

"Chess-Results" partijų duomenų bazė

Pastaba: Didžiosios ir mažosios raidės neturi jokios įtakos. Nors vienas laukelis, pažymėtas *) privalo būti užpildytas.

Pavardė *) Vardas FIDE ID *) Nac. identifikacinis numeris *) Turnyras *) Duomenų bazės raktas *) Nuo rato iki Turnyras baigiasi tarp Spalva Rezultatas ir Maximum number of lines
IeškotiPerkelti kaip PGN bylą
GamePoros pagal lentasRez.db raktasRdTurnyrasPGNGameID
ShowHoang, Canh Huan (1998) - Vu, Phi Hung (1983)1-04741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 Nc6 43365482
ShowPham, Thi Thu Hien (1984) - Le, Hong Minh Ngoc (1997)½-½4741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3365483
ShowLe, Nhat Khanh Huy (1981) - Nguyen, Ngoc Truong Son (2000)0-14741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd43365484
ShowPham, Le Thao Nguyen (1999) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1982)1-04741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Bf5 43365485
ShowPham, Xuan Dat (1991) - Vo, Thanh Ninh (1988)0-14741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 43365486
ShowVu, Thi Dieu Ai (1987) - Le, Thanh Tu (1992)½-½4741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 c5 2. d5 Nf6 3. Nc3 d6 43365487
ShowCao, Sang (1986) - Dao, Thien Hai (1994)1-04741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 3365488
ShowNguyen, Thi Thanh An (1993) - Le, Thi Nhu Quynh (1985)½-½4741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 43365489
ShowLe, Quang Vinh (1995) - Dao, Minh Nhat (1990)½-½4741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. f4 d5 2. Nf3 Bf5 3. g3 e6 43365490
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1989) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1996)1-04741531GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 20191. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 43365491