Game | Poros pagal lentas | Rez. | db raktas | Rd | Turnyras | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Anh (2000) - Pham, Thanh Phuong Thao (1991) | 0-1 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 3257780 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1992) - Dong, Khanh Linh (1999) | ½-½ | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 3257781 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1998) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1986) | ½-½ | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 3257782 |
Show | Vo, Mai Truc (1980) - Tran, Phan Bao Khanh (1993) | 0-1 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Bd6 | 3257783 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1985) - Kieu, Bich Thuy (1997) | 0-1 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 3257784 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1994) - Vo, Thi Thuy Tien (1995) | 1-0 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 Nf6 | 3257785 |
Show | Cao, Minh Trang (1987) - Bui, Thi Diep Anh (1984) | 1-0 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 3257786 |
Show | Tran, Thi Diem Quynh (1996) - Nguyen, Xuan Nhi (1988) | 1-0 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Bc4 d6 4 | 3257787 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983) - Vu, Khanh Linh (1990) | 0-1 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 3257788 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1989) - Duong, Thi Thanh Huyen (1982) | 1-0 | 453391 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2019 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 3257789 |