Pagal pateiktas parinktis rasta 8 partijos (-ų).

"Chess-Results" partijų duomenų bazė

Pastaba: Didžiosios ir mažosios raidės neturi jokios įtakos. Nors vienas laukelis, pažymėtas *) privalo būti užpildytas.

Pavardė *) Vardas FIDE ID *) Nac. identifikacinis numeris *) Turnyras *) Duomenų bazės raktas *) Nuo rato iki Turnyras baigiasi tarp Spalva Rezultatas ir Maximum number of lines
IeškotiPerkelti kaip PGN bylą
GamePoros pagal lentasRez.db raktasRdTurnyrasPGNGameID
ShowChuc, Dinh Tan (1860) - Nguyen, Van Toan Thanh (1867)½-½2909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. c4 Nf6 2. Nf3 e6 3. b3 b6 42309606
ShowDo, Thanh Dat (1857) - Le, Huu Thai (1866)0-12909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 2309607
ShowNguyen, Tan Hoang Nam (1855) - Nguyen, Tri Thien (1864)1-02909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 2309608
ShowPham, Quang Hung (1856) - Lu, Chan Hung (1870)½-½2909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 42309609
ShowNguyen, Huynh Tuan Hai (1871) - Nguyen, Hoang Duc (1869)½-½2909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng42309610
ShowDao, Thien An (1859) - Pham, Minh Hieu (1861)½-½2909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c3 b6 42309611
ShowLe, Minh Tu (1865) - Tran, Trong Thanh (1858)1-02909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 d5 2309612
ShowPhan, Luong (1863) - Nguyen, Hoang Vo Song (1862)0-12909136GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. e4 c5 2. c3 e6 3. d4 cxd4 42309613