Pagal pateiktas parinktis rasta 8 partijos (-ų).

"Chess-Results" partijų duomenų bazė

Pastaba: Didžiosios ir mažosios raidės neturi jokios įtakos. Nors vienas laukelis, pažymėtas *) privalo būti užpildytas.

Pavardė *) Vardas FIDE ID *) Nac. identifikacinis numeris *) Turnyras *) Duomenų bazės raktas *) Nuo rato iki Turnyras baigiasi tarp Spalva Rezultatas ir Maximum number of lines
IeškotiPerkelti kaip PGN bylą
GamePoros pagal lentasRez.db raktasRdTurnyrasPGNGameID
ShowNguyen, Tan Hoang Nam (1855) - Chuc, Dinh Tan (1860)1-02909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 42307092
ShowLe, Huu Thai (1866) - Nguyen, Hoang Duc (1869)1-02909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. Bf4 c5 3. e3 Qb6 2307093
ShowPham, Minh Hieu (1861) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1871)1-02909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 2307094
ShowLu, Chan Hung (1870) - Phan, Luong (1863)1-02909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. b3 b6 2. Bb2 Bb7 3. Nf3 Nf62307095
ShowTruong, Anh Kiet (1868) - Pham, Quang Hung (1856)½-½2909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 42307096
ShowDo, Thanh Dat (1857) - Nguyen, Van Toan Thanh (1867)0-12909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 42307097
ShowNguyen, Tri Thien (1864) - Dao, Thien An (1859)½-½2909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. b3 Nf6 2. Bb2 d5 3. f4 Bf5 2307098
ShowNguyen, Hoang Vo Song (1862) - Le, Minh Tu (1865)0-12909133GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2017-CÚP VIETCOMBANK1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 42307099