Last update 30.04.2013 07:10:04, Creator: Nguyen Phuoc Trung, Vietnamchess.vn,Last Upload: Vietnamchess
Pairings/ResultsRound 1
Bo. | No. | | Name | Bdld | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | Bdld | FED | No. |
1 | 1 | GM | Lê Quang Liêm | | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | NÖ | HCM | 50 |
2 | 51 | | Đoàn Thiên Thành | | BRV | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | | KGI | 2 |
3 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | NÖ | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Nguyễn Anh Khôi | | HCM | 52 |
4 | 53 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Nguyễn Văn Huy | | HNO | 4 |
5 | 5 | IM | Nguyễn Đức Hòa | | KGI | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Lê Thành Tài | | HCM | 54 |
6 | 55 | CM | Lê Minh Hoàng | NÖ | HCM | 0 | ½ - ½ | 0 | GM | Cao Sang | | LDO | 6 |
7 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | | DAN | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Tấn Thịnh | | BTR | 56 |
8 | 57 | | Lê Nhật Minh | | CTH | 0 | 1 - 0 | 0 | GM | Từ Hoàng Thông | NÖ | HCM | 8 |
9 | 9 | GM | Bùi Vinh | Wien | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Nguyễn Tấn Hoàng Nam | NÖ | HCM | 58 |
10 | 59 | | Nguyễn Huỳnh Trọng Hải | | DTH | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Nguyễn Thanh Sơn | | DAN | 10 |
11 | 11 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Quang Đức | | LDO | 60 |
12 | 61 | | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Dương Thế Anh | Bgld | QDO | 12 |
13 | 13 | FM | Đinh Đức Trọng | | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | | DTH | 62 |
14 | 63 | CM | Lê Nguyễn Khôi Nguyên | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Nguyễn Văn Hải | | HNO | 14 |
15 | 15 | FM | Phạm Chương | | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trương Tấn Thành | | HCM | 64 |
16 | 65 | CM | Lê Quang Trà | NÖ | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Võ Thành Ninh | | KGI | 16 |
17 | 17 | FM | Lý Hồng Nguyên | | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Lê Quang Vinh | | DTH | 66 |
18 | 67 | CM | Vương Thế Hùng Vĩ | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | | QDO | 18 |
19 | 19 | | Nguyễn Thiện Việt | | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Công Tài | | HCM | 68 |
20 | 69 | | Nguyễn Thái Dương | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Trần Tuấn Minh | | HNO | 20 |
21 | 21 | IM | Từ Hoàng Thái | NÖ | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | | HNO | 70 |
22 | 71 | | Võ Kim Cang | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Trần Mạnh Tiến | Bgld | QDO | 22 |
23 | 23 | IM | Bảo Khoa | | LDO | 0 | 1 - 0 | 0 | | Đoàn Nguyễn Trung Tín | | LDO | 72 |
24 | 73 | | Nguyễn Tiến Anh | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Trần Ngọc Lân | | HNO | 24 |
25 | 25 | | Trần Anh Trí | | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Đức Sang | | HCM | 74 |
26 | 75 | | Lê Minh Tú | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Hoàng Văn Ngọc | | QDO | 26 |
27 | 27 | FM | Bảo Quang | | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | | Hoàng Trọng Minh Quang | | HCM | 76 |
28 | 77 | FM | Huỳnh Hai Him | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Lê Tuấn Minh | Wien | HNO | 28 |
29 | 29 | IM | Tôn Thất Như Tùng | NÖ | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Bùi Nhật Tân | | LDO | 78 |
30 | 79 | | Cao Xuân An | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Phạm Xuân Đạt | | HNO | 30 |
31 | 31 | FM | Phạm Đức Thắng | | KGI | 0 | ½ - ½ | 0 | | Dương Thiện Chương | | HCM | 80 |
32 | 81 | | Hoàng Văn Long | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Văn Thành | | DAN | 32 |
33 | 33 | | Võ Đại Hoài Đức | | HCM | 0 | ½ - ½ | 0 | | Huỳnh Minh Chiến | | HCM | 82 |
34 | 83 | | Huỳnh Quốc An | | BTR | 0 | 0 - 1 | 0 | | Trần Ngọc Thạch | | QDO | 34 |
35 | 35 | | Tống Thái Hùng | NÖ | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Hồ Hữu Đăng Khôi | | CTH | 84 |
36 | 85 | | Lại Đức Minh | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Hoài Nam | | HNO | 36 |
37 | 37 | | Nguyễn Minh Tuấn | | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | | Lê Minh Kha | | BTR | 86 |
38 | 87 | | Lê Quang Ấn | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | | Đặng Duy Linh | | DAN | 38 |
39 | 39 | | Nguyễn Mạnh Trường | | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | | Lê Trần Minh Nhật | | CTH | 88 |
40 | 89 | | Lê Đình Nguyên Anh | | BRV | 0 | 0 - 1 | 0 | | Đoàn Văn Đức | | QDO | 40 |
41 | 41 | | Nguyễn Sỹ Hùng | OÖ | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | | Mai Lê Khôi Nguyên | | HCM | 90 |
42 | 91 | | Nguyễn Giang Sơn | | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | | Trần Minh Thắng | | HNO | 42 |
43 | 43 | | Nguyễn Đức Việt | | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | | Nguyễn Hoàng Đăng Huy | | CTH | 92 |
44 | 93 | | Nguyễn Hữu Lưu Khiêm | | LDO | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Phước Tâm | | CTH | 44 |
45 | 45 | | Lê Công Cường | | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | | Nguyễn Trần Quang Minh | Wien | HNO | 94 |
46 | 95 | | Nguyễn Xuân Vinh | OÖ | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần Quang Khải | | HCM | 46 |
47 | 47 | FM | Đặng Hoàng Sơn | | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | | Trần Hải Đức | | LDO | 96 |
48 | 97 | | Trần Đức Khiêm | | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Lê Hữu Thái | | LDO | 48 |
49 | 49 | | Dương Thượng Công | | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | | Võ Phạm Thiên Phúc | | HCM | 98 |
50 | 100 | | Nguyễn Thành Trung | | LAN | 0 | ½ - ½ | 0 | | Nguyễn Lê Minh Quang | | LAN | 101 |
51 | 99 | | Đặng Bảo Long | | LDO | 0 | 1 | | | bye | | | |
|
|
|