Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

HUN National Team Ch. Szabo L. R 1-9

Cập nhật ngày: 23.04.2013 19:44:16, Người tạo/Tải lên sau cùng: Hungarian Chess-Federation licence 10

Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng

HạngĐội12345678910 HS1  HS2  HS3 
1Aquaprofit-NTSK * 1089971,5160
2ASE Paks * 87865140
3Haladás VSE * 566857,5100
4ASS-Makói SVSE4 * 756,5120
5Pénzügyőr SE57 * 67856110
6MLTC26 * 53,5110
7Hungaropma-Decs465 * 684860
8Dunaharaszti MTK3656 * 6746,550
9Tóth László SE446 * 844,530
10BEAC34454 * 4120

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints