Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

20 russian championship(male teams)

Cập nhật ngày: 13.04.2013 16:50:23, Người tạo/Tải lên sau cùng: Makhnev Vladimir (Russia, Kimry)

Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 7

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4 
14SPb Chess Fed7511112605
21Malakhit Chess Club74301124,504
35Yugra7421102504
46PGMB Rostov7502102405
52Economist-SGSEU741292604
68Navigator7322824,503
711Zhiguli732282403
83SHSM "Nashe Nasledie" Moskow732282303
97AGU - Belorechensk7313723,503
1016Atom7313716,503
1110M.I.Chigorin Chess Club7304621,503
129Kazan-2013730462103
1314Rakita Chess Club7304620,503
1415Yamal7304619,503
1512Politekhnik7223618,502
1617Tverskaya obl.7205414,502
1713EGU-Perspektiva7115315,501
1818Kaluzhskaya obl.700701000

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Matchpoints (variabel)