Asian Junior Boys 2013 Cập nhật ngày: 06.04.2013 17:03:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Alain Chess Club
Thông tin kỳ thủ
Tên | Sarhan Ahmed | Số thứ tự | 33 | Rating | 0 | Rating quốc gia | 0 | Rating quốc tế | 0 | Hiệu suất thi đấu | 1590 | Điểm | 2,5 | Hạng | 31 | Liên đoàn | UAE | Số ID quốc gia | 0 | Số ID FIDE | 9301119 | Năm sinh | 1996 |
Ván | Bàn | Số | | Tên | Rtg | LĐ | Điểm | KQ |
1 | 16 | 16 | | Abdel Rabb Raouf | 2036 | YEM | 5 | |
2 | 16 | 24 | | Hamdan Marshool | 1756 | UAE | 3 | |
3 | 16 | 28 | | Muhammed Shuaau | 1712 | MDV | 3,5 | |
4 | 17 | 31 | | Talal M. Alhammadi | 1596 | UAE | 2,5 | |
5 | 16 | 27 | | Ahmed Fareed | 1725 | UAE | 4 | |
6 | 16 | 29 | CM | Al-Zaruoni Fahad | 1623 | UAE | 2 | |
7 | 16 | 30 | | Abdulla Shaeri | 1609 | UAE | 2 | |
8 | 14 | 17 | CM | Jaiswal Rupesh | 2014 | NEP | 4 | |
9 | 16 | 26 | | Sultan Marshool | 1736 | UAE | 3 | |
|
|
|
|