Asian Junior Girls 2013

Cập nhật ngày: 06.04.2013 12:56:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Alain Chess Club

Giải/ Nội dungBoys Under 20 Classical, Girls Under 20 Classical, Boys Under 20 Blitz, Girls Under 20 Blitz
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu
Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 6

HạngSốTênRtgĐiểm HS1  HS2  HS3 
14WIMVo Thi Kim PhungVIE21935,522,51620,3
25WFMSaranya JIND21524,522,51616,3
37WFMPujari RuchaIND21214,522,51515,3
49WIMIvana Maria FurtadoIND20654,520,51614,5
511Madhurima ShekharIND19914,518,51312,3
62WIMHakimifard GhazalIRI22504251815,3
71WIMNguyen Thi Mai HungVIE2271422,51512,8
83WIMHoang Thi Nhu YVIE22504221513,5
912WCMAssaubayeva DianaKAZ19664201411,3
1015Shristi J. ShettyIND19134201211,5
118WFMKurbonboeva SarvinozUZB20984171210,3
126Nandhidhaa PvIND21503,5211411
1313WCMSavant RiyaIND19133,5211311
1436Shyngys Kyzy AijarkynKGZ03,519,5139,3
1514Khursanova FaridaUZB19133,519138,8
1616Yagi RitaSYR17673,517126,8
1731Alymbay Kyzy AizhanKGZ0320,5148,8
1810WFMDerakhshani DorsaIRI2007318,5126,5
1918Adhikari AsmitaNEP1700316,5124,5
2021WFMAl-Khulaifi Fatima A.QAT1647316,5115,5
2123Bashaer KhalilUAE15452,520146,3
2222Al Dhaffari SalmaUAE15742,519125,3
2326WCMKalbani WademaUAE13652,517,5126,5
2419Al-Zarouni AishaUAE16992,517,5124,8
2517WFMSafar ReemQAT17162,515,5113,8
2632Faqih YaraPLE02,51282,5
2733Mira SarhanUAE02,51282,8
2820Abeer AliUAE1683216122
2930Almaini Aishah SarhanUAE0215104
3025Mariam EssaUAE1373213,591
3128Al-Moaamari MozahUAE1323213102
3229Al Ali Aisha SaifUAE0212,582
3327Hamda SarhanUAE13491,517,5122,3
3435Saleh Jasim NoorUAE0113,590,5
3534Nihaya AhmedMDV0113,590,5
3624Al Zadjali MaramUAE1464013,590

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: The greater number Of victories
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)