Asian Junior Girls 2013 Ban Tổ chức | Sharjah Chess Club |
Liên đoàn | United Arab Emirates ( UAE ) |
Tổng trọng tài | Sultan Al Taher(9301217) |
Trọng tài | Mansour, Mariam (9301615); Hadi, Salwa (9304134) |
Thời gian kiểm tra | 90 Min for 40 Moves + 30 Min. with 30 Sec. Inc per move |
Địa điểm | Sharjah |
Số ván | 9 |
Thể thức thi đấu | Hệ Thụy Sĩ cá nhân |
Tính rating | - |
Ngày | 2013/03/30 đến 2103/04/06 |
Rating trung bình | 1696 |
Chương trình bốc thăm | Swiss-Manager của Heinz Herzog, Tập tin Swiss-Manager dữ liệu giải |
Cập nhật ngày: 06.04.2013 12:56:34, Người tạo/Tải lên sau cùng: Alain Chess Club
Giải/ Nội dung | Boys Under 20 Classical, Girls Under 20 Classical, Boys Under 20 Blitz, Girls Under 20 Blitz |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Ẩn thông tin của giải |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng điểm xếp hạng sau ván 9, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
| |
|
Xếp hạng sau ván 2
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | 1 | WIM | Nguyen Thi Mai Hung | VIE | 2271 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 2 | WIM | Hakimifard Ghazal | IRI | 2250 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 5 | WFM | Saranya J | IND | 2152 | 2 | 2 | 0 | 2 |
| 7 | WFM | Pujari Rucha | IND | 2121 | 2 | 2 | 0 | 2 |
5 | 6 | | Nandhidhaa Pv | IND | 2150 | 2 | 1,5 | 0 | 2,5 |
6 | 4 | WIM | Vo Thi Kim Phung | VIE | 2193 | 2 | 1,5 | 0 | 1,5 |
7 | 9 | WIM | Ivana Maria Furtado | IND | 2065 | 2 | 1 | 0 | 1 |
8 | 3 | WIM | Hoang Thi Nhu Y | VIE | 2250 | 1,5 | 2,5 | 0 | 1,8 |
9 | 13 | WCM | Savant Riya | IND | 1913 | 1,5 | 2 | 0 | 1,3 |
| 31 | | Alymbay Kyzy Aizhan | KGZ | 0 | 1,5 | 2 | 0 | 1,3 |
11 | 12 | WCM | Assaubayeva Diana | KAZ | 1966 | 1,5 | 1,5 | 0 | 0,8 |
12 | 36 | | Shyngys Kyzy Aijarkyn | KGZ | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 |
13 | 15 | | Shristi J. Shetty | IND | 1913 | 1 | 2,5 | 0 | 0,5 |
14 | 17 | WFM | Safar Reem | QAT | 1716 | 1 | 2 | 0 | 0,5 |
15 | 10 | WFM | Derakhshani Dorsa | IRI | 2007 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 11 | | Madhurima Shekhar | IND | 1991 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 14 | | Khursanova Farida | UZB | 1913 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 16 | | Yagi Rita | SYR | 1767 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 19 | | Al-Zarouni Aisha | UAE | 1699 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 20 | | Abeer Ali | UAE | 1683 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 23 | | Bashaer Khalil | UAE | 1545 | 1 | 2 | 0 | 0 |
| 25 | | Mariam Essa | UAE | 1373 | 1 | 2 | 0 | 0 |
23 | 21 | WFM | Al-Khulaifi Fatima A. | QAT | 1647 | 1 | 1,5 | 0 | 0 |
24 | 35 | | Saleh Jasim Noor | UAE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0,5 |
25 | 18 | | Adhikari Asmita | NEP | 1700 | 1 | 1 | 0 | 0 |
26 | 22 | | Al Dhaffari Salma | UAE | 1574 | 0,5 | 2,5 | 0 | 0,3 |
27 | 8 | WFM | Kurbonboeva Sarvinoz | UZB | 2098 | 0,5 | 2 | 0 | 0,3 |
| 26 | WCM | Kalbani Wadema | UAE | 1365 | 0,5 | 2 | 0 | 0,3 |
29 | 33 | | Mira Sarhan | UAE | 0 | 0,5 | 1,5 | 0 | 0,3 |
30 | 27 | | Hamda Sarhan | UAE | 1349 | 0 | 3 | 0 | 0 |
31 | 24 | | Al Zadjali Maram | UAE | 1464 | 0 | 2,5 | 0 | 0 |
| 30 | | Almaini Aishah Sarhan | UAE | 0 | 0 | 2,5 | 0 | 0 |
33 | 28 | | Al-Moaamari Mozah | UAE | 1323 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 29 | | Al Ali Aisha Saif | UAE | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 32 | | Faqih Yara | PLE | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
| 34 | | Nihaya Ahmed | MDV | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: The greater number Of victories Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
|
|
|
|