Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ Vietnam Chess Championships 2013 - Women

Cập nhật ngày: 19.04.2013 07:59:29, Người tạo: Nguyen Phuoc Trung, Vietnamchess.vn,Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo bgi

SốTênRtg1234567ĐiểmHạngNhóm
4WIMNguyen Thi Mai Hung2257BGI111½½0½4,55Nu (GÐ 1)
5WIMHoang Thi Nhu Y2252BGI1011½½½4,56Nu (GÐ 1)
7WIMVo Thi Kim Phung2184BGI½0½1101413Nu (GÐ 1)
10Pham Thi Thu Hien2123BGI0011½114,510Nu (GÐ 1)
15Doan Thi Van Anh2004BGI00½111½414Nu (GÐ 1)
20WCMHoang Thi Hai Anh1892BGI1001½013,519Nu (GÐ 1)
5WCMHoang Thi Hai Anh1892BGI½½15Tranh hang 17-24
3Pham Thi Thu Hien2132BGI1013Tranh hang 9-16
6Doan Thi Van Anh1980BGI0007Tranh hang 9-16
8WIMVo Thi Kim Phung2193BGI1121Tranh hang 9-16
5WIMNguyen Thi Mai Hung2272BGI1121Vong tu ket
6WIMHoang Thi Nhu Y2245BGI½11,53Vong tu ket
1WIMNguyen Thi Mai Hung2272BGI½11,51Vong ban ket
4WIMHoang Thi Nhu Y2245BGI0004Vong ban ket

Kết quả của ván cuối bgi

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
724WIMNguyen Thi Mai HungBGI4 ½ - ½ WGMHoang Thi Bao TramHNO2
739WIMPham Bich NgocCTH ½ - ½4 WIMHoang Thi Nhu YBGI5
7611WFMLe Hoang Tran ChauHCM 0 - 1 Pham Thi Thu HienBGI10
7713Le Phu Nguyen ThaoCTH3 ½ - ½ Doan Thi Van AnhBGI15
787WIMVo Thi Kim PhungBGI3 1 - 03 Le Thi Thu HuongCTH14
71220WCMHoang Thi Hai AnhBGI 1 - 02 Bach Ngoc Thuy DuongHCM29
236WIMHoang Thi Nhu YBGI½ 1 - 0½ WGMNguyen Thi Thanh AnHCM4
245WIMNguyen Thi Mai HungBGI1 1 - 00 WIMPham Bich NgocCTH7
223Pham Thi Thu HienBGI1 - - -0 WIMBui Kim LeBDH4
235WFMTon Nu Hong AnLDO1 - - -0 Doan Thi Van AnhBGI6
247Pham Thi Thu HoaiCTH0 0 - 11 WIMVo Thi Kim PhungBGI8
235WCMHoang Thi Hai AnhBGI½ ½ - ½½ Nguyen Thi HanhQDO6
213WGMHoang Thi Bao TramHNO1 - - -0 WIMHoang Thi Nhu YBGI4
222WIMLe Kieu Thien KimHCM½ 0 - 1½ WIMNguyen Thi Mai HungBGI1

Chi tiết kỳ thủ bgi

VánSốTênRtgĐiểmKQ
WIM Nguyen Thi Mai Hung 2257 BGI Rp:2250 Điểm 4,5
118Le Thi Ha1949HPH2,5s 1
220WCMHoang Thi Hai Anh1892BGI3,5w 1
314Le Thi Thu Huong2025CTH3s 1
41IMPham Le Thao Nguyen2421CTH5,5w ½
53WGMNguyen Thi Thanh An2259HCM5s ½
69WIMPham Bich Ngoc2171CTH5w 0
72WGMHoang Thi Bao Tram2317HNO5w ½
WIM Hoang Thi Nhu Y 2252 BGI Rp:2201 Điểm 4,5
119Nguyen Thi Hanh1911QDO3w 1
214Le Thi Thu Huong2025CTH3s 0
312WIMBui Kim Le2107BDH3,5w 1
417Pham Thi Thu Hoai1950CTH4s 1
51IMPham Le Thao Nguyen2421CTH5,5s ½
611WFMLe Hoang Tran Chau2111HCM3,5w ½
79WIMPham Bich Ngoc2171CTH5s ½
WIM Vo Thi Kim Phung 2184 BGI Rp:2099 Điểm 4
121Tran Le Dan Thuy1886BTR4,5w ½
26WIMLe Kieu Thien Kim2222HCM4,5s 0
315Doan Thi Van Anh2004BGI4w ½
48WIMNguyen Quynh Anh2175HCM4,5s 1
519Nguyen Thi Hanh1911QDO3w 1
610Pham Thi Thu Hien2123BGI4,5s 0
714Le Thi Thu Huong2025CTH3w 1
Pham Thi Thu Hien 2123 BGI Rp:2028 Điểm 4,5
124Tran Thi Mong Thu1817BTR3,5s 0
221Tran Le Dan Thuy1886BTR4,5s 0
325Pham Tran Gia Thu1704HCM1w 1
422Tran Thi Kim Cuong1886QDO3w 1
520WCMHoang Thi Hai Anh1892BGI3,5s ½
67WIMVo Thi Kim Phung2184BGI4w 1
711WFMLe Hoang Tran Chau2111HCM3,5s 1
Doan Thi Van Anh 2004 BGI Rp:2039 Điểm 4
11IMPham Le Thao Nguyen2421CTH5,5s 0
222Tran Thi Kim Cuong1886QDO3w 0
37WIMVo Thi Kim Phung2184BGI4s ½
426Nguyen Xuan Nhi1685CTH2w 1
523Doan Thi Hong Nhung1866HPH2,5s 1
624Tran Thi Mong Thu1817BTR3,5w 1
713Le Phu Nguyen Thao2062CTH3,5s ½
WCM Hoang Thi Hai Anh 1892 BGI Rp:1909 Điểm 3,5
16WIMLe Kieu Thien Kim2222HCM4,5w 1
24WIMNguyen Thi Mai Hung2257BGI4,5s 0
316WFMTon Nu Hong An1981LDO4s 0
428Phan Thao Nguyen1602BTR3w 1
510Pham Thi Thu Hien2123BGI4,5w ½
68WIMNguyen Quynh Anh2175HCM4,5s 0
729Bach Ngoc Thuy Duong0HCM2w 1
WIM Nguyen Thi Mai Hung 2272 BGI Điểm 2
17WIMPham Bich Ngoc2199CTH0s 1
27WIMPham Bich Ngoc2199CTH0w 1
WIM Hoang Thi Nhu Y 2245 BGI Điểm 1,5
14WGMNguyen Thi Thanh An2279HCM0,5s ½
24WGMNguyen Thi Thanh An2279HCM0,5w 1
Pham Thi Thu Hien 2132 BGI Điểm 1
14WIMBui Kim Le2107BDH0s 1
24WIMBui Kim Le2107BDH0- 0K
Doan Thi Van Anh 1980 BGI Điểm 0
15WFMTon Nu Hong An1982LDO1w 0
25WFMTon Nu Hong An1982LDO1- 0K
WIM Vo Thi Kim Phung 2193 BGI Điểm 2
17Pham Thi Thu Hoai1950CTH0w 1
27Pham Thi Thu Hoai1950CTH0s 1
WCM Hoang Thi Hai Anh 1892 BGI Điểm 1
16Nguyen Thi Hanh1902QDO1s ½
26Nguyen Thi Hanh1902QDO1w ½
WIM Nguyen Thi Mai Hung 2272 BGI Điểm 1,5
12WIMLe Kieu Thien Kim2234HCM0,5w ½
22WIMLe Kieu Thien Kim2234HCM0,5s 1
WIM Hoang Thi Nhu Y 2245 BGI Điểm 0
13WGMHoang Thi Bao Tram2322HNO1w 0
23WGMHoang Thi Bao Tram2322HNO1- 0K