Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NAM Vietnam Chess Championships 2013 - Men

Cập nhật ngày: 19.04.2013 07:59:42, Người tạo: Nguyen Phuoc Trung, Vietnamchess.vn,Tải lên sau cùng: Vietnamchess

Xem kỳ thủ theo hno

SốTênRtg1234567ĐiểmHạngNhóm
3IMNguyen Van Huy2480HNO1½½½0½0322Nam (GÐ 1)
10FMNguyen Van Hai2344HNO11½½00½3,515Nam (GÐ 1)
11FMTran Tuan Minh2342HNO11½1½½15,51Nam (GÐ 1)
19Pham Xuan Dat2217HNO0011100325Nam (GÐ 1)
27Tran Minh Thang2086HNO0101½013,521Nam (GÐ 1)
5IMNguyen Van Huy2504HNO0008Tranh hang 17-24
7Tran Minh Thang2085HNO1½1,51Tranh hang 17-24
4FMNguyen Van Hai2339HNO0007Tranh hang 9-16
1FMTran Tuan Minh2306HNO1011Vòng tu ket
1FMTran Tuan Minh2306HNO½11,51Vong ban ket
2WGMHoang Thi Bao Tram2317HNO11½110½52Nu (GÐ 1)
3WGMHoang Thi Bao Tram2322HNO114Vong tu ket
3WGMHoang Thi Bao Tram2322HNO1012Vong ban ket

Kết quả của ván cuối hno

VánBànSốTênĐiểm Kết quảĐiểm TênSố
729FMPham ChuongHCM 0 - 1 FMTran Tuan MinhHNO11
7821FMPham Duc ThangKGI3 1 - 03 IMNguyen Van HuyHNO3
7910FMNguyen Van HaiHNO3 ½ - ½3 CMTran Thanh TuDTH13
71015Vo Thanh NinhKGI3 1 - 03 Pham Xuan DatHNO19
71427Tran Minh ThangHNO 1 - 0 Doan Van DucQDO25
724WIMNguyen Thi Mai HungBGI4 ½ - ½ WGMHoang Thi Bao TramHNO2
218Duong Thuong CongQDO0 - - -1 FMTran Tuan MinhHNO1
224FMNguyen Van HaiHNO0 - - -1 IMBao KhoaLDO3
234Nguyen Duc VietQDO1 - - -0 IMNguyen Van HuyHNO5
247Tran Minh ThangHNO1 ½ - ½0 CMTran Thanh TuDTH6
223WGMHoang Thi Bao TramHNO1 0 Tran Le Dan ThuyBTR8
211FMTran Tuan MinhHNO½ 1 - 0½ GMTu Hoang ThongHCM4
213WGMHoang Thi Bao TramHNO1 - - -0 WIMHoang Thi Nhu YBGI4

Chi tiết kỳ thủ hno

VánSốTênRtgĐiểmKQ
IM Nguyen Van Huy 2480 HNO Rp:2138 Điểm 3
120IMTon That Nhu Tung2210HCM3s 1
214CMNguyen Hoang Nam2305QDO3,5w ½
329Duong Thuong Cong2025QDO4,5s ½
418IMBao Khoa2257LDO4,5w ½
530FMNguyen Anh Khoi2012HCM4,5s 0
615Vo Thanh Ninh2299KGI4w ½
721FMPham Duc Thang2209KGI4s 0
FM Nguyen Van Hai 2344 HNO Rp:2313 Điểm 3,5
127Tran Minh Thang2086HNO3,5w 1
225Doan Van Duc2113QDO2,5s 1
31GMDao Thien Hai2510HCM5w ½
47FMHoang Canh Huan2368DAN4,5s ½
59FMPham Chuong2348HCM4,5w 0
65IMNguyen Huynh Minh Huy2462DTH4s 0
713CMTran Thanh Tu2307DTH3,5w ½
FM Tran Tuan Minh 2342 HNO Rp:2498 Điểm 5,5
128Nguyen Huu Hoang Anh2060LDO2,5s 1
235Vo Kim Cang1689HCM2w 1
34GMCao Sang2470LDO4,5s ½
414CMNguyen Hoang Nam2305QDO3,5w 1
51GMDao Thien Hai2510HCM5s ½
62IMNguyen Duc Hoa2494KGI5,5w ½
79FMPham Chuong2348HCM4,5s 1
Pham Xuan Dat 2217 HNO Rp:2077 Điểm 3
12IMNguyen Duc Hoa2494KGI5,5s 0
230FMNguyen Anh Khoi2012HCM4,5w 0
332Nguyen Dang Hong Phuc1864HCM2s 1
433Nguyen Huynh Tuan Hai1851DTH3w 1
531Nguyen Tan Thinh1939BTR2s 1
66GMTu Hoang Thong2429HCM5w 0
715Vo Thanh Ninh2299KGI4s 0
Tran Minh Thang 2086 HNO Rp:2190 Điểm 3,5
110FMNguyen Van Hai2344HNO3,5s 0
212FMLy Hong Nguyen2315HCM3w 1
38IMDuong The Anh2354QDO4,5s 0
435Vo Kim Cang1689HCM2w 1
520IMTon That Nhu Tung2210HCM3s ½
614CMNguyen Hoang Nam2305QDO3,5w 0
725Doan Van Duc2113QDO2,5w 1
WGM Hoang Thi Bao Tram 2317 HNO Rp:2240 Điểm 5
116WFMTon Nu Hong An1981LDO4s 1
213Le Phu Nguyen Thao2062CTH3,5w 1
39WIMPham Bich Ngoc2171CTH5s ½
424Tran Thi Mong Thu1817BTR3,5w 1
514Le Thi Thu Huong2025CTH3s 1
63WGMNguyen Thi Thanh An2259HCM5w 0
74WIMNguyen Thi Mai Hung2257BGI4,5s ½
FM Tran Tuan Minh 2306 HNO Điểm 1
18Duong Thuong Cong2025QDO0w 1
28Duong Thuong Cong2025QDO0- 0K
FM Nguyen Van Hai 2339 HNO Điểm 0
13IMBao Khoa2282LDO1s 0
23IMBao Khoa2282LDO1- 0K
IM Nguyen Van Huy 2504 HNO Điểm 0
14Nguyen Duc Viet2075QDO1w 0
24Nguyen Duc Viet2075QDO1- 0K
Tran Minh Thang 2085 HNO Điểm 1,5
16CMTran Thanh Tu2307DTH0,5s 1
26CMTran Thanh Tu2307DTH0,5w ½
WGM Hoang Thi Bao Tram 2322 HNO Điểm 1
18Tran Le Dan Thuy1895BTR0s 1
28Tran Le Dan Thuy1895BTR0
FM Tran Tuan Minh 2306 HNO Điểm 1,5
14GMTu Hoang Thong2428HCM0,5s ½
24GMTu Hoang Thong2428HCM0,5w 1
WGM Hoang Thi Bao Tram 2322 HNO Điểm 1
14WIMHoang Thi Nhu Y2245BGI0s 1
24WIMHoang Thi Nhu Y2245BGI0- 0K