Giải cờ vua HKPĐ Hà Nội 2013 - Cờ nhanh - Nam 11 - KQBT có ở: http://hnchess.com/Last update 14.03.2013 10:44:34, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Player overview for hma
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
14 | | Dương Tùng Linh | HMA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 17 | Cocham:Nam07 |
22 | | Vũ Quốc Trung | HMA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7 | Cocham:Nam07 |
22 | | Nguyễn Tiến Phúc | HMA | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | Nam09 |
18 | | Lê Quang Khải | HMA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 14 | Nam11 |
5 | | Nguyễn Thành Đạt | HMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Nam15 |
14 | | Nguyễn Hồng Nhung | HMA | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 8,5 | 2 | Cocham:Nu07 |
26 | | Phạm Khánh Vy | HMA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 6 | Nu09 |
8 | | Đỗ Thùy Dương | HMA | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | Nu13 |
9 | | Nguyễn Thị Thu Hiền | HMA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | Nu15 |
8 | | Lê Trung Kiên | HMA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | Nam11 |
9 | | Trần Thái Long | HMA | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 5 | Nam13 |
14 | | Nguyễn Thành Đạt | HMA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 12 | Nam15 |
13 | | Trần Thị Ánh Nguyệt | HMA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | Conhanh:Nu07 |
10 | | Vũ Hoàng Linh Nhi | HMA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | Nu09 |
6 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | Nu11 |
16 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 4 | Nu11 |
Results of the last round for hma
Rd. | Bo. | No. | | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | | Name | FED | No. |
9 | 3 | 22 | | Vũ Quốc Trung | HMA | 5 | 0 - 1 | 5½ | | Phạm Ngọc Trung | HDO | 19 |
9 | 8 | 14 | | Dương Tùng Linh | HMA | 4 | 0 - 1 | 4 | | Trần Tùng Quân | CGI | 18 |
9 | 1 | 22 | | Nguyễn Tiến Phúc | HMA | 7 | 1 - 0 | 5½ | | Phó Minh Dũng | CGI | 7 |
9 | 8 | 23 | | Hoàng Minh Quân | CGI | 4 | 0 - 1 | 4 | | Lê Quang Khải | HMA | 18 |
9 | 13 | 5 | | Nguyễn Thành Đạt | HMA | 0 | 0 | | | not paired | | |
9 | 2 | 21 | | Nguyễn Kim Anh | HBT | 4½ | 0 - 1 | 7½ | | Nguyễn Hồng Nhung | HMA | 14 |
9 | 5 | 22 | | Nguyễn Mai Trang | CGI | 5 | 0 - 1 | 5 | | Phạm Khánh Vy | HMA | 26 |
9 | 2 | 8 | | Đỗ Thùy Dương | HMA | 6 | 0 - 1 | 6½ | | Ngô Thị Thùy Trang | TXU | 19 |
9 | 2 | 17 | | Ứng Thị Thu Phương | DDA | 6 | 1 - 0 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Hiền | HMA | 9 |
9 | 4 | 2 | | Nguyễn Lê Tùng Dương | DDA | 4½ | 0 - 1 | 4 | | Lê Trung Kiên | HMA | 8 |
9 | 3 | 9 | | Trần Thái Long | HMA | 5 | ½ - ½ | 5½ | | Đồng Hoàng Bách | TXU | 1 |
9 | 9 | 14 | | Nguyễn Thành Đạt | HMA | 1 | 0 | | | not paired | | |
9 | 2 | 7 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | BDI | 6 | 1 - 0 | 5 | | Trần Thị Ánh Nguyệt | HMA | 13 |
9 | 1 | 14 | | Nguyễn Lệ Quyên | BDI | 7½ | 1 - 0 | 3 | | Vũ Hoàng Linh Nhi | HMA | 10 |
9 | 4 | 16 | | Bùi Yến Nhi | HMA | 4½ | 1 - 0 | 4½ | | Nguyễn Phương Thảo | DDA | 17 |
9 | 7 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | HMA | 3½ | 1 - 0 | 2 | | Lê Hồng Phúc | HKI | 14 |
Player details for hma
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Tùng Linh 2387 HMA Rp:2305 Pts. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Quang Anh | CGI | 6 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Chí Bằng | HKI | 4 | s 0 | 3 | 2 | | Hoàng Xuân Anh | HKI | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Hà Tùng Anh | LBI | 4 | w 0 | 5 | 23 | | Lê Minh Triết | BDI | 3 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 9 | | Nghiêm Tuấn Hùng | PXU | 2 | w 1 | 8 | 10 | | Phạm Đăng Khôi | HDO | 3 | s 1 | 9 | 18 | | Trần Tùng Quân | CGI | 5 | w 0 | Vũ Quốc Trung 2379 HMA Rp:2389 Pts. 5 |
1 | 11 | | Nguyễn Quốc Bảo Khanh | TLI | 5 | s 0 | 2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 6 | | Trần Minh Nguyên | BDI | 4 | w 1 | 4 | 13 | | Trần Đức Long | TTR | 2 | w 1 | 5 | 1 | | Hà Tùng Anh | LBI | 4 | s 1 | 6 | 15 | | Nguyễn Trần Bình Minh | DDA | 8 | w 0 | 7 | 18 | | Trần Tùng Quân | CGI | 5 | s 1 | 8 | 16 | | Vũ Huy Phong | TLI | 8 | s 0 | 9 | 19 | | Phạm Ngọc Trung | HDO | 6,5 | w 0 | Nguyễn Tiến Phúc 2356 HMA Rp:2588 Pts. 8 |
1 | 10 | | Lê Thế Huy | STA | 3,5 | w 1 | 2 | 12 | | Cao Vũ An Khang | LBI | 4 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Thanh Duy | BDI | 6,5 | w 1 | 4 | 26 | | Nguyễn Đăng Hoàng Tùng | HBT | 7 | s 0 | 5 | 19 | | Nguyễn Khánh Nam | TLI | 5,5 | w 1 | 6 | 13 | | Nguyễn Vinh Khánh | DDA | 6 | s 1 | 7 | 1 | | Đỗ Hoàng Quốc Bảo | TXU | 5,5 | w 1 | 8 | 20 | | Nguyễn Tú Nam | CGI | 5 | s 1 | 9 | 7 | | Phó Minh Dũng | CGI | 5,5 | w 1 | Lê Quang Khải 2335 HMA Rp:2253 Pts. 5 |
1 | 3 | | Lương Đức Anh | THO | 6,5 | s 0 | 2 | 31 | | Nguyễn Hoàng Bách | HBT | 5 | w 0 | 3 | 27 | | Trịnh Xuân Trường | PXU | 1 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Hữu Hiếu | CMY | 4 | w 1 | 5 | 5 | | Lại Hữu Cường | LBI | 6 | s 0 | 6 | 28 | | Nguyễn Xuân Trường | HKI | 5 | w 0 | 7 | 24 | | Nguyễn Minh Sơn | MDU | 3,5 | s 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Đức Hưng | STA | 4 | w 1 | 9 | 23 | | Hoàng Minh Quân | CGI | 4 | s 1 | Nguyễn Thành Đạt 2296 HMA Pts. 0 |
1 | 17 | | Phạm Thanh Phong | DDA | 2,5 | s 0 | 2 | - | | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Hồng Nhung 2243 HMA Rp:2576 Pts. 8,5 |
1 | 4 | | Vũ Ngọc Lan Chi | CGI | 5 | s 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Minh Khuê | HDO | 1 | w 1 | 3 | 2 | | Mai Thùy Dương | TLI | 5 | s 1 | 4 | 6 | | Trần Hạnh Dung | CGI | 6,5 | w 1 | 5 | 3 | | Phùng Thị Ngọc Chi | DDA | 8,5 | w ½ | 6 | 12 | | Vũ Nguyễn Bảo Ngọc | HKI | 6 | s 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Đoàn Khánh Linh | THO | 5 | s 1 | 8 | 20 | | Đoàn Tường Vân | TLI | 4,5 | w 1 | 9 | 21 | | Nguyễn Kim Anh | HBT | 4,5 | s 1 | Phạm Khánh Vy 2211 HMA Rp:2351 Pts. 6 |
1 | 13 | | Nguyễn Ngọc Linh | THO | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | | Đỗ Minh Anh | TTR | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Hà Linh | DDA | 7 | s 0 | 4 | 6 | | Trần Hậu Mỹ An | TXU | 4,5 | w 0 | 5 | 14 | | Nguyễn Phương Hà Linh | TXU | 5 | s 1 | 6 | 12 | | Cao Khánh Linh | THO | 5 | w 1 | 7 | 20 | | Trần Nhật Phương | DDA | 6 | s 0 | 8 | 1 | | Nguyễn Linh Anh | HKI | 4 | w 1 | 9 | 22 | | Nguyễn Mai Trang | CGI | 5 | s 1 | Đỗ Thùy Dương 2176 HMA Rp:2187 Pts. 6 |
1 | 18 | | Nguyễn Uy Thương | CMY | 5 | w 1 | 2 | 14 | | Hoàng Phương Nguyên | LBI | 5 | s 1 | 3 | 15 | | Phạm Thu Ngân | HKI | 4 | w 0 | 4 | 16 | | Nguyễn Hồng Ngọc | HDU | 4 | w 1 | 5 | 10 | | Nguyễn Hồng Hoa | HKI | 4,5 | s 1 | 6 | 22 | | Lê Khánh Nhung Marie | HBT | 8 | s 0 | 7 | 9 | | Vũ Thu Hằng | LBI | 5 | w 1 | 8 | 12 | | Ngô Thị Thúy Hạnh | BDI | 7 | s 1 | 9 | 19 | | Ngô Thị Thùy Trang | TXU | 7,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thu Hiền 2154 HMA Rp:2091 Pts. 5 |
1 | 20 | | Nguyễn Huyền Thanh | CGI | 6 | s 0 | 2 | 1 | | Chu Bùi Hoàng Anh | STA | 2 | s 1 | 3 | 23 | | Lê Hà Phương | HBT | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Dương Ngọc Anh | CMY | 5 | w 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Thị Thu Hằng | MDU | 5,5 | s 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Lê Trang Anh | TLI | 3,5 | w 1 | 7 | 13 | | Lê Nguyễn Khánh Linh | DDA | 4 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Bùi Minh Châu | TLI | 5 | w 1 | 9 | 17 | | Ứng Thị Thu Phương | DDA | 7 | s 0 | Lê Trung Kiên 2361 HMA Rp:2272 Pts. 5 |
1 | 16 | | Đặng Vĩnh Trí | LBI | 3,5 | s 1 | 2 | 12 | | Ngô Tùng Lâm | TLI | 7,5 | w 0 | 3 | 15 | | Nguyễn Đình Quý | TXU | 1 | s 1 | 4 | 10 | | Đỗ Đăng Khoa | TLI | 5,5 | w 1 | 5 | 18 | | Đào Xuân Thủy | HBT | 7 | s 0 | 6 | 11 | | Ngô Hoàng Long | BDI | 8 | s 0 | 7 | 14 | | Nguyễn Phú Quang | DDA | 4 | w 1 | 8 | 7 | | Lê Hoàng | BDI | 5 | w 0 | 9 | 2 | | Nguyễn Lê Tùng Dương | DDA | 4,5 | s 1 | Trần Thái Long 2343 HMA Rp:2169 Pts. 5,5 |
1 | 2 | | Đinh Văn Chi | HKI | 0 | s 1 | 2 | 14 | | Lưu Quang Vũ | DDA | 5 | w 1 | 3 | 15 | | Hoàng Trịnh Thiên Vũ | BDI | 6,5 | s 0 | 4 | 13 | | Trần Sơn Tùng | CGI | 6 | w ½ | 5 | 10 | | Nguyễn Văn Thái | TLI | 7 | s 0 | 6 | 16 | | Phí Quốc Hưng | HBT | 3 | w 1 | 7 | 8 | | Phạm An Khang | DDA | 3,5 | s 1 | 8 | 17 | | Nguyễn Hoàng Long | TLI | 5,5 | w ½ | 9 | 1 | | Đồng Hoàng Bách | TXU | 6 | w ½ | Nguyễn Thành Đạt 0 HMA Rp:2138 Pts. 1 |
1 | 13 | | Ngô Quang Thái | BDI | 7 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Tử Hiếu | TXU | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | | Vũ Triệu Dương | THO | 3 | s 0 | 4 | 5 | | Đinh Tuấn Hải | TXU | 3,5 | w 0 | 5 | - | | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 |
Trần Thị Ánh Nguyệt 2297 HMA Rp:2346 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Hương Giang | TLI | 6,5 | s 0 | 2 | 2 | | Đỗ Quỳnh Anh | HKI | 0 | w 1 | 3 | 8 | | Trương Vi Khanh | BDI | 5 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Phan Ngân Giang | TLI | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | | Trần Ngọc Minh | CGI | 6 | w 1 | 6 | 15 | | Đỗ Hà Trang | CGI | 7,5 | w 0 | 7 | 3 | | Chu Ngọc Anh | DDA | 1,5 | s 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Thùy Chi | TXU | 3,5 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | BDI | 7 | s 0 | Vũ Hoàng Linh Nhi 2285 HMA Rp:2094 Pts. 3 |
1 | 3 | | Quách Minh Châu | DDA | 5 | w 0 | 2 | 7 | | Đỗ Nga Linh | TXU | 6,5 | s 0 | 3 | 1 | | Phạm Đỗ Trang Anh | HKI | 3 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn My Lan | CGI | 4 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | | Phùng Phương Nguyên | BDI | 6 | w 0 | 7 | 8 | | Dương Hương Giang | TLI | 5 | s 0 | 8 | 13 | | Nguyễn Hà Phương | CGI | 3 | w 1 | 9 | 14 | | Nguyễn Lệ Quyên | BDI | 8,5 | s 0 | Nguyễn Thị Kim Ngân 2274 HMA Rp:2151 Pts. 4,5 |
1 | 15 | | Đỗ Kim Ngân | THO | 0,5 | s 1 | 2 | 11 | | Trần Nguyệt Minh | TLI | 4 | w 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thanh An | DDA | 4,5 | s 1 | 4 | 18 | | Phạm Thu Thảo | TXU | 5 | w 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Quế Chi | CGI | 7 | s 0 | 6 | 12 | | Lê Thị Diệu My | TLI | 6,5 | w ½ | 7 | 19 | | Đào Thùy Linh | HBT | 5 | s 0 | 8 | 8 | | Vũ Hải Linh | CGI | 4,5 | w 0 | 9 | 14 | | Lê Hồng Phúc | HKI | 2 | w 1 | Bùi Yến Nhi 2264 HMA Rp:2234 Pts. 5,5 |
1 | 7 | | Dương Thị Khánh Linh | CMY | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thanh An | DDA | 4,5 | w ½ | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Lan Hương | TXU | 3 | s 1 | 4 | 11 | | Trần Nguyệt Minh | TLI | 4 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Ngọc Diệp | BDI | 9 | s 0 | 6 | 19 | | Đào Thùy Linh | HBT | 5 | w 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Quế Chi | CGI | 7 | w 0 | 8 | 12 | | Lê Thị Diệu My | TLI | 6,5 | s 0 | 9 | 17 | | Nguyễn Phương Thảo | DDA | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|
|
|
|