Τελευταία ενημέρωση28.04.2024 06:38:46, Δημιουργός/Τελευταία ενημέρωση: Saigon
Αρχική Κατάταξη
Α/Α | Όνομα | φύλο | Σύλλογος |
1 | Đặng, Đức Anh | | Nam Sách |
2 | Đặng, Thái Bình | | Thpt Hồng Quang |
3 | Đào, Đăng Quang | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
4 | Đào, Duy Tùng | | Thcs Ngọc Châu |
5 | Đỗ, Ngọc Linh | w | Thpt Lương Thế Vinh |
6 | Đỗ, Phương Thảo | w | Nam Sách |
7 | Hoàng, Văn Tiến | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
8 | Lê, Đức Mạnh | | Thpt Nguyễn Văn Cừ |
9 | Lê, Hoàng Lâm | | Nguyễn Văn Cừ |
10 | Lê, Minh Hiếu | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
11 | Lê, Tùng Dương | | Thpt Hồng Quang |
12 | Mạc, Diệp Anh | w | Thcs Nguyễn Trãi |
13 | Minh, Phúc | | Thpt Hồng Quang |
14 | Nghiêm, Ngọc Ánh | | Thpt Hồng Quang |
15 | Nguyễn, Đăng Khoa | | Nam Sách |
16 | Nguyễn, Đình Dũng | | Thpt Hồng Quang |
17 | Nguyễn, Đức Anh | | Thpt Hồng Quang |
18 | Nguyễn, Gia Mạnh | | Thpt Hồng Quang |
19 | Nguyễn, Khắc Gia Huy | | Thpt Hồng Quang |
20 | Nguyễn, Minh | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
21 | Nguyễn, Phương Anh | w | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
22 | Nguyễn, Quang Minh | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
23 | Nguyễn, Thái Nam Dương | | Thpt Nguyễn Văn Cừ |
24 | Nguyễn, Tiến Dũng | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
25 | Nguyễn, Tiến Minh | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
26 | Nguyễn, Trác Đức | | Nguyễn Văn Cừ |
27 | Nguyễn, Văn Dũng | | Thpt Hồng Quang |
28 | Nguyễn, Việt Anh | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
29 | Nhữ, Thái Hùng | | Thpt Hồng Quang |
30 | Phạm, Hải Lâm | | Th Kim Tân |
31 | Phạm, Minh Tiến | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
32 | Phạm, Ngọc Thắng | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
33 | Phạm, Tuấn Thành | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
34 | Tăng, Tuấn Hưng | | Thpt Hồng Quang |
35 | Trần, Ngọc Linh | w | Nam Sách |
36 | Trần, Tuấn Cường | | Nam Sách |
37 | Trịnh, Nguyễn Tuấn Minh | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
38 | Từ, Bảo Châu | w | Th Bình Hàn |
39 | Từ, Gia Huy | | Thpt Hồng Quang |
40 | Võ, Nam Hưng | | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
41 | Vũ, Đức Hưng Thịnh | | Thpt Nguyễn Văn Cừ |
42 | Vũ, Hoàng Thu Thảo | w | Thpt Chuyên Nguyễn Trãi |
|
|
|