Giải Cờ vua các Câu lạc bộ tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024 - Bảng ASEAN Nam 13

协会者Trung Tâm thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
协会越南 ( VIE )
地点Nhà thi đấu Thể dục thể thao tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Number of rounds7
Tournament type循环赛
等级分计算 -
日期2024/04/26 到 2024/04/29
平均等级分1000
配对软件Swiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager 比赛文件

最后更新28.04.2024 09:59:31, 创建者/最新上传: Trung Tâm Cờ Vua Chess House

比赛选择Danh Sách Tổng Hợp
Cờ Tiêu Chuẩn: Nam 6, Nam 8, Nam 10, Nam 12, Nam 14, Nam 16, Nam Open
Cờ Tiêu Chuẩn: Nữ 6, Nữ 8, Nữ 10, Nữ 12, Nữ 14, Nữ 16, Nữ Open
Cờ Nhanh: Nữ 7, Nữ 9, Nữ 11, Nữ 13, Nữ 15
Cờ Nhanh: Nam 7, Nam 9, Nam 11, Nam 13, Nam 15
Cờ ASEAN: Nam Vô Địch, Nữ Vô Địch, Nam 13, Nữ 13
参数选择 没有比赛详细资料, 比赛日历链接
团队浏览BKL, BKV, BMH, BRG, BSE, BTX, CLH, CTH, CVA, CVN, CVT, DBN, DKT, DTN, DVD, HB3, HLG, HNM, HVT, HXM, KDH, KID, KNG, LDN, LLN, LMC, LQD, LTT, NAN, NBH, NDU, NGT, NHC, NMK, NSL, NT3, NTD, NTH, NTN, NVL, NVX, P.1, P04, P09, P10, P11, P12, PAN, PBU, PRD, PT1, PT2, PTN, QTR, SNV, TĐ2, TDC, TDK, THC, THT, TKA, TNH, TRV, TSN, TTM, TVG, UKA, VAS, VNG, VTA, VTT, VTU, XM3
列表选手赛前名次表, 选手按字母排列, Alphabetical list all groups
7 轮后最终排名, 配对/成绩
7 轮后最终名次交叉表, 赛前名次交叉表, 协会-,对局- 及称号-统计, 日程表
最佳五位棋手, 完全统计资料, 奖牌统计
Excel及打印输出到Excel文件 (.xlsx), 输出至PDF文件, QR-Codes

选手赛前名次表

序号姓名协会俱乐部/城市
1Hoàng, Khôi NguyênPTNPhường Thắng Nhất
2Lê, An PhướcKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt
3Lê, Đức AnhPTNPhường Thắng Nhất Tp. V
4Nguyễn, Minh PhúPTNPhường Thắng Nhất
5Tô, Hòa PhátTHCTrung Tâm Cờ Vua Chiến Binh Tí hon
6Trần, Nguyên KhôiKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt
7Trương, Huy Tuấn KhanhNTNNhà Thiếu Nhi
8Võ, Hiền KhảiKIDTtctxhbv Trẻ Em Brvt